Bản dịch của từ Exclaim trong tiếng Việt

Exclaim

Verb

Exclaim (Verb)

ɪksklˈeim
ɪksklˈeim
01

Khóc đột ngột vì ngạc nhiên, xúc động mạnh hoặc đau đớn.

Cry out suddenly in surprise, strong emotion, or pain.

Ví dụ

She exclaims in joy upon hearing the good news.

Cô ấy la hét trong niềm vui khi nghe tin vui.

He exclaims with pain after injuring his leg in the accident.

Anh ấy la hét với nỗi đau sau khi bị thương chân trong tai nạn.

Kết hợp từ của Exclaim (Verb)

CollocationVí dụ

Exclaim angrily

Gào to giận dữ

She exclaims angrily about the social injustice in the community.

Cô ấy la lên một cách tức giận về sự bất công xã hội trong cộng đồng.

Exclaim triumphantly

Hòa mình hớn hở

She exclaims triumphantly after winning the social media contest.

Cô ấy hét lên mừng rỡ sau khi thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

Exclaim suddenly

Hét toàn bộ

She suddenly exclaimed in excitement.

Cô ấy đột nhiên kêu lên trong hào hứng.

Exclaim softly

Hét lên nhẹ nhàng

She exclaims softly at the sight of her old friend.

Cô ấy la hét nhỏ khi nhìn thấy người bạn cũ của mình.

Exclaim happily

Phát biểu một cách vui vẻ

She exclaims happily when she sees her friends at the social event.

Cô ấy hét lên hạnh phúc khi cô ấy thấy bạn bè của mình tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exclaim

Không có idiom phù hợp