Bản dịch của từ Exclaim trong tiếng Việt
Exclaim
Exclaim (Verb)
She exclaims in joy upon hearing the good news.
Cô ấy la hét trong niềm vui khi nghe tin vui.
He exclaims with pain after injuring his leg in the accident.
Anh ấy la hét với nỗi đau sau khi bị thương chân trong tai nạn.
Kết hợp từ của Exclaim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exclaim angrily Gào to giận dữ | She exclaims angrily about the social injustice in the community. Cô ấy la lên một cách tức giận về sự bất công xã hội trong cộng đồng. |
Exclaim triumphantly Hòa mình hớn hở | She exclaims triumphantly after winning the social media contest. Cô ấy hét lên mừng rỡ sau khi thắng cuộc thi trên mạng xã hội. |
Exclaim suddenly Hét toàn bộ | She suddenly exclaimed in excitement. Cô ấy đột nhiên kêu lên trong hào hứng. |
Exclaim softly Hét lên nhẹ nhàng | She exclaims softly at the sight of her old friend. Cô ấy la hét nhỏ khi nhìn thấy người bạn cũ của mình. |
Exclaim happily Phát biểu một cách vui vẻ | She exclaims happily when she sees her friends at the social event. Cô ấy hét lên hạnh phúc khi cô ấy thấy bạn bè của mình tại sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp