Bản dịch của từ Exclaim trong tiếng Việt

Exclaim

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exclaim (Verb)

ɪksklˈeim
ɪksklˈeim
01

Khóc đột ngột vì ngạc nhiên, xúc động mạnh hoặc đau đớn.

Cry out suddenly in surprise, strong emotion, or pain.

Ví dụ

She exclaims in joy upon hearing the good news.

Cô ấy la hét trong niềm vui khi nghe tin vui.

He exclaims with pain after injuring his leg in the accident.

Anh ấy la hét với nỗi đau sau khi bị thương chân trong tai nạn.

The crowd exclaims in surprise as the magician performs a trick.

Đám đông la hét trong sự ngạc nhiên khi ảo thuật gia thực hiện một mẹo.

Dạng động từ của Exclaim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exclaim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exclaimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exclaimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exclaims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exclaiming

Kết hợp từ của Exclaim (Verb)

CollocationVí dụ

Exclaim to

Kêu lên

Students exclaim to their friends about the new school policy.

Học sinh kêu lên với bạn bè về chính sách mới của trường.

Exclaim at

Kêu lên về

Students exclaim at the new social media policy during the meeting.

Sinh viên kêu lên về chính sách mạng xã hội mới trong cuộc họp.

Exclaim in

Kêu lên trong

Students exclaim in joy after receiving their ielts scores.

Sinh viên kêu lên trong vui sướng sau khi nhận điểm ielts.

Exclaim over

Kêu lên về

Many people exclaim over the new park in downtown los angeles.

Nhiều người kêu lên về công viên mới ở trung tâm los angeles.

Exclaim with

Kêu lên với

Students often exclaim with joy during graduation ceremonies at harvard university.

Sinh viên thường thốt lên vui sướng trong lễ tốt nghiệp tại đại học harvard.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exclaim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exclaim

Không có idiom phù hợp