Bản dịch của từ Exclaim trong tiếng Việt
Exclaim

Exclaim (Verb)
She exclaims in joy upon hearing the good news.
Cô ấy la hét trong niềm vui khi nghe tin vui.
He exclaims with pain after injuring his leg in the accident.
Anh ấy la hét với nỗi đau sau khi bị thương chân trong tai nạn.
The crowd exclaims in surprise as the magician performs a trick.
Đám đông la hét trong sự ngạc nhiên khi ảo thuật gia thực hiện một mẹo.
Dạng động từ của Exclaim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exclaiming |
Kết hợp từ của Exclaim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exclaim to Kêu lên | Students exclaim to their friends about the new school policy. Học sinh kêu lên với bạn bè về chính sách mới của trường. |
Exclaim at Kêu lên về | Students exclaim at the new social media policy during the meeting. Sinh viên kêu lên về chính sách mạng xã hội mới trong cuộc họp. |
Exclaim in Kêu lên trong | Students exclaim in joy after receiving their ielts scores. Sinh viên kêu lên trong vui sướng sau khi nhận điểm ielts. |
Exclaim over Kêu lên về | Many people exclaim over the new park in downtown los angeles. Nhiều người kêu lên về công viên mới ở trung tâm los angeles. |
Exclaim with Kêu lên với | Students often exclaim with joy during graduation ceremonies at harvard university. Sinh viên thường thốt lên vui sướng trong lễ tốt nghiệp tại đại học harvard. |
Họ từ
Từ "exclaim" là một động từ có nghĩa là phát biểu hoặc kêu lên một cách mạnh mẽ, thường để bày tỏ cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh mà không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, ví dụ: "exclaim" thường đi kèm với một câu ví dụ bằng cách sử dụng dấu chấm than để nhấn mạnh cảm xúc.
Từ "exclaim" xuất phát từ tiếng Latin "exclamare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "clamare" có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu". Ban đầu, "exclamare" được sử dụng để chỉ việc kêu lên một cách mạnh mẽ hoặc bộc trực. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, và ngày nay "exclaim" được hiểu là phát biểu một cách mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên, gắn liền với sự mãnh liệt trong cách diễn đạt.
Từ "exclaim" thường xuất hiện trong bài viết và phần nói của IELTS, tuy nhiên tần suất không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự ngạc nhiên. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi một người bộc lộ phản ứng trực tiếp đối với một sự kiện hoặc thông tin nào đó. Trong văn hồ sơ, "exclaim" có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật để mô tả hành động hoặc cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp