Bản dịch của từ Exclamation mark trong tiếng Việt

Exclamation mark

Noun [U/C]

Exclamation mark (Noun)

ˌɛkskləmˈeiʃn̩ mɑɹk
ˌɛkskləmˈeiʃn̩ mɑɹk
01

Dấu chấm câu “!” (thường dùng để biểu thị sự phấn khích, ngạc nhiên hoặc sốc).

The punctuation mark “!” (generally used to denote excitement, surprise or shock).

Ví dụ

She ended her sentence with an exclamation mark to show excitement.

Cô ấy kết thúc câu của mình bằng dấu chấm than để thể hiện sự phấn khích.

The post received many likes and comments, evident from the exclamation marks.

Bài đăng nhận được nhiều lượt thích và bình luận, rõ ràng từ dấu chấm than.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exclamation mark

Không có idiom phù hợp