Bản dịch của từ Exclave trong tiếng Việt
Exclave
Noun [U/C]
Exclave (Noun)
ˈɛkskleiv
ˈɛkskleiv
Ví dụ
Kaliningrad is an exclave of Russia surrounded by Poland and Lithuania.
Kaliningrad là một lãnh thổ của Nga bị bao quanh bởi Ba Lan và Litva.
The exclave of Ceuta is a Spanish territory in North Africa.
Lãnh thổ Ceuta là một phần của Tây Ban Nha ở Bắc Phi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exclave
Không có idiom phù hợp