Bản dịch của từ Exclave trong tiếng Việt
Exclave

Exclave (Noun)
Kaliningrad is an exclave of Russia surrounded by Poland and Lithuania.
Kaliningrad là một lãnh thổ của Nga bị bao quanh bởi Ba Lan và Litva.
The exclave of Ceuta is a Spanish territory in North Africa.
Lãnh thổ Ceuta là một phần của Tây Ban Nha ở Bắc Phi.
The exclave of Mayotte is an overseas department of France in the Indian Ocean.
Lãnh thổ Mayotte là một hạt ngoại ô của Pháp ở Ấn Độ Dương.
Exclave là một thuật ngữ địa lý chỉ một phần lãnh thổ của một quốc gia nằm hoàn toàn tách biệt khỏi phần lãnh thổ chính, thường được bao quanh bởi các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác. Khái niệm này không có sự khác biệt trong cách viết giữa British English và American English, và cả hai đều sử dụng từ "exclave" với cùng một ngữ nghĩa. Exclave thường phản ánh những vấn đề về chính trị, giao thông và bản sắc văn hóa của vùng lãnh thổ đó.
Từ "exclave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "clavis", nghĩa là "chìa khóa". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20 để chỉ những vùng lãnh thổ nằm tách biệt, không liền kề với phần lãnh thổ chính của một quốc gia, thường gây khó khăn trong quản lý và kết nối. Sự xuất hiện của từ ngữ này phản ánh các tình huống chính trị và địa lý phức tạp trong các mối quan hệ quốc gia hiện đại.
Từ "exclave" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài viết và bài nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa lý hoặc chính trị, nhưng tần suất thấp. Ngoài ra, "exclave" thường được đề cập trong các tài liệu học thuật hoặc thảo luận về các khu vực địa lý bị tách biệt, thể hiện sự phân chia lãnh thổ hoặc vấn đề nhân khẩu học đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp