Bản dịch của từ Excommunicates trong tiếng Việt

Excommunicates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excommunicates (Verb)

ˌɛkskəmjˈunəkˌeɪts
ˌɛkskəmjˈunəkˌeɪts
01

Chính thức loại trừ ai đó khỏi việc tham gia vào các bí tích và dịch vụ của giáo hội kitô giáo.

Officially exclude someone from participation in the sacraments and services of the christian church.

Ví dụ

The church excommunicates members who break its strict moral codes.

Nhà thờ khai trừ những thành viên vi phạm quy tắc đạo đức nghiêm ngặt.

The pastor does not excommunicate people for minor disagreements.

Mục sư không khai trừ người vì những bất đồng nhỏ.

Does the church excommunicate individuals for political reasons?

Nhà thờ có khai trừ cá nhân vì lý do chính trị không?

Dạng động từ của Excommunicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excommunicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excommunicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excommunicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excommunicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excommunicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excommunicates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excommunicates

Không có idiom phù hợp