Bản dịch của từ Execution guideline trong tiếng Việt
Execution guideline
Noun [U/C]

Execution guideline (Noun)
ˌɛksəkjˈuʃən ɡˈaɪdlˌaɪn
ˌɛksəkjˈuʃən ɡˈaɪdlˌaɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hướng dẫn cụ thể cho giai đoạn thực hiện trong quản lý dự án.
Guidelines specifically for the execution phase in project management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Execution guideline
Không có idiom phù hợp