Bản dịch của từ Execution guideline trong tiếng Việt

Execution guideline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Execution guideline (Noun)

ˌɛksəkjˈuʃən ɡˈaɪdlˌaɪn
ˌɛksəkjˈuʃən ɡˈaɪdlˌaɪn
01

Một tài liệu phác thảo các quy trình và bước cần được thực hiện cho việc thực hiện một dự án hoặc nhiệm vụ.

A document that outlines the procedures and steps to be followed for execution of a project or task.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hướng dẫn cụ thể cho giai đoạn thực hiện trong quản lý dự án.

Guidelines specifically for the execution phase in project management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc dictating cách thức một hoạt động nên được thực hiện.

Standards or principles that dictate how an operation should be carried out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/execution guideline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Execution guideline

Không có idiom phù hợp