Bản dịch của từ Executive secretary trong tiếng Việt
Executive secretary

Executive secretary (Noun)
Người được một tổ chức tuyển dụng để hỗ trợ các công việc hành chính và xử lý thư từ.
A person employed by an organization to assist with administrative tasks and handle correspondence.
The executive secretary scheduled meetings and managed emails efficiently.
Người thư ký điều hành đã sắp xếp cuộc họp và quản lý email một cách hiệu quả.
The social club's executive secretary organized charity events and communicated with donors.
Người thư ký điều hành của câu lạc bộ xã hội đã tổ chức sự kiện từ thiện và liên lạc với các nhà tài trợ.
As the executive secretary, Sarah coordinated volunteer activities and maintained records.
Với vai trò thư ký điều hành, Sarah đã phối hợp các hoạt động tình nguyện và duy trì hồ sơ.
Thư ký điều hành là một vị trí trong tổ chức, chịu trách nhiệm hỗ trợ hoạt động của các nhà quản lý cấp cao thông qua việc tổ chức lịch làm việc, quản lý thông tin và giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "executive assistant" để nhấn mạnh vào vai trò quản lý và hỗ trợ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở mức độ trách nhiệm và phạm vi công việc.
Cụm từ "executive secretary" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "executivus" có nghĩa là "thực hiện" và "secretarius" mang nghĩa "người giữ bí mật". Lịch sử cho thấy chức danh này đã phát triển từ vai trò hỗ trợ hành chính cho các nhà lãnh đạo cao cấp. Ngày nay, "executive secretary" không chỉ đề cập đến việc xử lý công việc văn phòng mà còn bao gồm các nhiệm vụ quản lý và tư vấn chiến lược, phản ánh sự phát triển của vị trí này trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
Từ "executive secretary" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vai trò và nhiệm vụ trong môi trường doanh nghiệp. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ người trợ lý điều hành, hỗ trợ các lãnh đạo trong công việc quản lý, tổ chức cuộc họp hoặc giao tiếp văn bản. Vai trò này còn liên quan đến sự phối hợp và quản lý thông tin trong các tổ chức đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp