Bản dịch của từ Executive secretary trong tiếng Việt

Executive secretary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive secretary (Noun)

ɪgzˈɛkjətɪv sˈɛkɹɪtɛɹi
ɪgzˈɛkjətɪv sˈɛkɹɪtɛɹi
01

Người được một tổ chức tuyển dụng để hỗ trợ các công việc hành chính và xử lý thư từ.

A person employed by an organization to assist with administrative tasks and handle correspondence.

Ví dụ

The executive secretary scheduled meetings and managed emails efficiently.

Người thư ký điều hành đã sắp xếp cuộc họp và quản lý email một cách hiệu quả.

The social club's executive secretary organized charity events and communicated with donors.

Người thư ký điều hành của câu lạc bộ xã hội đã tổ chức sự kiện từ thiện và liên lạc với các nhà tài trợ.

As the executive secretary, Sarah coordinated volunteer activities and maintained records.

Với vai trò thư ký điều hành, Sarah đã phối hợp các hoạt động tình nguyện và duy trì hồ sơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive secretary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive secretary

Không có idiom phù hợp