Bản dịch của từ Exeunt trong tiếng Việt
Exeunt
Exeunt (Verb)
The actors exeunt after delivering their powerful speeches at the rally.
Các diễn viên rời sân khấu sau khi phát biểu mạnh mẽ tại buổi biểu tình.
The group did not exeunt until the audience applauded loudly.
Nhóm không rời sân khấu cho đến khi khán giả vỗ tay lớn.
Did the actors exeunt together after the final scene of the play?
Các diễn viên có rời sân khấu cùng nhau sau cảnh cuối không?
"Exeunt" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh kịch bản, có nghĩa là "họ ra đi" và thường được sử dụng để chỉ hành động các nhân vật rời khỏi sân khấu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exire", có nghĩa là "ra ngoài". Trong tiếng Anh, "exeunt" chỉ được sử dụng trong các kịch bản, không có phiên bản British hay American khác biệt nào đáng kể, song có thể nghe thấy cách phát âm khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai vùng miền.
Từ "exeunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "exire", nghĩa là "ra ngoài" hoặc "rời khỏi". Trong ngữ cảnh kịch nghệ, "exeunt" được sử dụng để chỉ hành động các nhân vật rời khỏi sân khấu, thể hiện sự kết thúc của một cảnh hoặc một tình huống. Mặc dù từ này có lịch sử lâu dài trong ngôn ngữ nghệ thuật, ý nghĩa của nó vẫn được giữ vững trong các vở kịch hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hành động và không gian sân khấu.
Từ "exeunt" xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong kịch bản biểu diễn, nơi nó được sử dụng để chỉ hành động rời đi của một hoặc nhiều nhân vật. Trong các thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi các văn bản văn học có thể được đưa vào. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các tác phẩm kịch của Shakespeare và có thể thấy trong các nghiên cứu văn học, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.