Bản dịch của từ Exfiltration trong tiếng Việt

Exfiltration

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exfiltration (Noun)

ˌɛksfətɹˈeɪʃən
ˌɛksfətɹˈeɪʃən
01

Hành động đánh cắp dữ liệu từ máy tính hoặc thiết bị khác.

The act of stealing data from a computer or other device.

Ví dụ

Data exfiltration occurs frequently in social media platforms like Facebook.

Hành vi lấy cắp dữ liệu thường xảy ra trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Data exfiltration does not only affect large companies in social networks.

Hành vi lấy cắp dữ liệu không chỉ ảnh hưởng đến các công ty lớn trên mạng xã hội.

Is data exfiltration a serious issue for users on social media?

Liệu hành vi lấy cắp dữ liệu có phải là vấn đề nghiêm trọng với người dùng mạng xã hội không?

Exfiltration (Verb)

ˌɛksfətɹˈeɪʃən
ˌɛksfətɹˈeɪʃən
01

Để đánh cắp dữ liệu từ máy tính hoặc thiết bị khác.

To steal data from a computer or other device.

Ví dụ

Hackers attempted exfiltration of personal data from Facebook in 2021.

Tin tặc đã cố gắng lấy cắp dữ liệu cá nhân từ Facebook vào năm 2021.

The company did not prevent data exfiltration during the social media breach.

Công ty đã không ngăn chặn việc lấy cắp dữ liệu trong vụ vi phạm mạng xã hội.

Did the government investigate the exfiltration of data from social networks?

Chính phủ có điều tra việc lấy cắp dữ liệu từ mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exfiltration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exfiltration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.