Bản dịch của từ Exfiltration trong tiếng Việt
Exfiltration

Exfiltration (Noun)
Data exfiltration occurs frequently in social media platforms like Facebook.
Hành vi lấy cắp dữ liệu thường xảy ra trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Data exfiltration does not only affect large companies in social networks.
Hành vi lấy cắp dữ liệu không chỉ ảnh hưởng đến các công ty lớn trên mạng xã hội.
Is data exfiltration a serious issue for users on social media?
Liệu hành vi lấy cắp dữ liệu có phải là vấn đề nghiêm trọng với người dùng mạng xã hội không?
Exfiltration (Verb)
Hackers attempted exfiltration of personal data from Facebook in 2021.
Tin tặc đã cố gắng lấy cắp dữ liệu cá nhân từ Facebook vào năm 2021.
The company did not prevent data exfiltration during the social media breach.
Công ty đã không ngăn chặn việc lấy cắp dữ liệu trong vụ vi phạm mạng xã hội.
Did the government investigate the exfiltration of data from social networks?
Chính phủ có điều tra việc lấy cắp dữ liệu từ mạng xã hội không?
Thuật ngữ "exfiltration" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực an ninh mạng và tình báo, nghĩa là quá trình rút lui hoặc lấy ra dữ liệu, thông tin một cách bí mật từ một hệ thống hoặc khu vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa, chỉ một số trường hợp đặc biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng phần lớn vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi trong các tài liệu chuyên môn.
Từ "exfiltration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex" nghĩa là "ra ngoài" và "filtrare" nghĩa là "lọc". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để chỉ việc rút lui an toàn một cách bí mật khỏi một khu vực. Một cách tự nhiên, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm việc lấy dữ liệu hoặc thông tin ra khỏi một hệ thống mà không được phép. Việc này phản ánh sự phát triển và thay đổi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "exfiltration" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự, chỉ hành động rút lui hoặc lấy ra một cách bí mật thông tin hoặc tài nguyên từ một địa điểm. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như an ninh mạng, nơi người dùng nói về việc lấy dữ liệu ra khỏi hệ thống mà không được phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp