Bản dịch của từ Exhilarates trong tiếng Việt

Exhilarates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhilarates (Verb)

ˈɛɡzəlˌeɪtɚz
ˈɛɡzəlˌeɪtɚz
01

Làm cho (ai) cảm thấy rất vui và phấn khích.

To make someone feel very happy and excited.

Ví dụ

The party exhilarates everyone with music and dancing all night.

Bữa tiệc làm cho mọi người vui vẻ với âm nhạc và khiêu vũ cả đêm.

The news did not exhilarate John; he felt indifferent instead.

Tin tức không làm cho John vui vẻ; anh ấy cảm thấy thờ ơ.

Does the festival exhilarate the community every year in April?

Liệu lễ hội có làm cho cộng đồng vui vẻ mỗi năm vào tháng Tư không?

02

Để kích thích hoặc tiếp thêm sinh lực.

To stimulate or invigorate.

Ví dụ

Social gatherings exhilarate people and create a lively atmosphere.

Các buổi gặp gỡ xã hội kích thích mọi người và tạo ra bầu không khí sôi động.

Social media does not exhilarate everyone; some feel overwhelmed.

Mạng xã hội không kích thích mọi người; một số cảm thấy choáng ngợp.

Do community events exhilarate participants in your area?

Các sự kiện cộng đồng có kích thích người tham gia trong khu vực của bạn không?

03

Phấn khởi.

To elate.

Ví dụ

Volunteering at shelters exhilarates many young people in the community.

Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn làm phấn chấn nhiều bạn trẻ trong cộng đồng.

She does not exhilarate others when she complains about everything.

Cô ấy không làm phấn chấn người khác khi phàn nàn về mọi thứ.

Does attending social events exhilarate you or make you anxious?

Tham gia các sự kiện xã hội có làm bạn phấn chấn hay lo lắng?

Dạng động từ của Exhilarates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhilarate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhilarated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhilarated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhilarates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhilarating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhilarates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhilarates

Không có idiom phù hợp