Bản dịch của từ Exhilarates trong tiếng Việt
Exhilarates

Exhilarates (Verb)
The party exhilarates everyone with music and dancing all night.
Bữa tiệc làm cho mọi người vui vẻ với âm nhạc và khiêu vũ cả đêm.
The news did not exhilarate John; he felt indifferent instead.
Tin tức không làm cho John vui vẻ; anh ấy cảm thấy thờ ơ.
Does the festival exhilarate the community every year in April?
Liệu lễ hội có làm cho cộng đồng vui vẻ mỗi năm vào tháng Tư không?
Để kích thích hoặc tiếp thêm sinh lực.
To stimulate or invigorate.
Social gatherings exhilarate people and create a lively atmosphere.
Các buổi gặp gỡ xã hội kích thích mọi người và tạo ra bầu không khí sôi động.
Social media does not exhilarate everyone; some feel overwhelmed.
Mạng xã hội không kích thích mọi người; một số cảm thấy choáng ngợp.
Do community events exhilarate participants in your area?
Các sự kiện cộng đồng có kích thích người tham gia trong khu vực của bạn không?
Phấn khởi.
To elate.
Volunteering at shelters exhilarates many young people in the community.
Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn làm phấn chấn nhiều bạn trẻ trong cộng đồng.
She does not exhilarate others when she complains about everything.
Cô ấy không làm phấn chấn người khác khi phàn nàn về mọi thứ.
Does attending social events exhilarate you or make you anxious?
Tham gia các sự kiện xã hội có làm bạn phấn chấn hay lo lắng?
Dạng động từ của Exhilarates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhilarate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhilarated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhilarated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhilarates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhilarating |
Họ từ
"Exhilarates" là động từ có nghĩa là mang lại cảm giác phấn khích, vui vẻ, hoặc kích thích. Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý hưng phấn mà một người có thể trải qua do một sự kiện hoặc trải nghiệm thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "exhilarates" có cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các bài viết về tinh thần và cảm xúc.
Từ "exhilarates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "exhilarare", có nghĩa là "làm vui vẻ" hay "làm hưng phấn". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "hilarare", có nghĩa là "vui mừng hoặc hạnh phúc". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để diễn tả cảm giác sảng khoái, phấn chấn, thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh hiện đại khi nói đến việc làm cho tinh thần con người trở nên tươi vui và hạnh phúc hơn.
Từ "exhilarates" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tích cực hoặc trải nghiệm thú vị. Ngoài ra, "exhilarates" thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về các hoạt động giải trí, thể thao hoặc du lịch, nơi người ta nói về sự phấn khích hoặc cảm giác hưng phấn.