Bản dịch của từ (exhilarate trong tiếng Việt

(exhilarate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

(exhilarate(Verb)

ˈɛɡzɪlərˌeɪt
ˈɛksˈhɪɫɝˌeɪt
01

Để làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc, phấn chấn hoặc vui vẻ.

To make someone feel very happy animated or elated

Ví dụ
02

Để tiếp thêm sức sống hoặc kích thích

To invigorate or stimulate

Ví dụ
03

Làm mới hoặc tiếp sức

To refresh or enliven

Ví dụ