Bản dịch của từ Existentialist trong tiếng Việt

Existentialist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Existentialist (Adjective)

ɛɡ.zɪˈstɛn.ʃə.lɪst
ɛɡ.zɪˈstɛn.ʃə.lɪst
01

Liên quan đến hoặc ủng hộ lý thuyết triết học của chủ nghĩa hiện sinh.

Relating to or supporting the philosophical theory of existentialism.

Ví dụ

Many existentialist thinkers discuss freedom in modern social contexts.

Nhiều nhà tư tưởng chủ nghĩa hiện sinh thảo luận về tự do trong các bối cảnh xã hội hiện đại.

Existentialist views do not always align with traditional social norms.

Quan điểm chủ nghĩa hiện sinh không phải lúc nào cũng phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Are existentialist ideas relevant to today's social issues?

Liệu các ý tưởng chủ nghĩa hiện sinh có liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?

Existentialist (Noun)

ɛɡ.zɪˈstɛn.ʃə.lɪst
ɛɡ.zɪˈstɛn.ʃə.lɪst
01

Một người ủng hộ lý thuyết triết học của chủ nghĩa hiện sinh.

A person who advocates the philosophical theory of existentialism.

Ví dụ

John is an existentialist who believes in personal freedom and choice.

John là một người theo chủ nghĩa hiện sinh, tin vào tự do và sự lựa chọn cá nhân.

Many existentialists do not agree with traditional social norms and values.

Nhiều người theo chủ nghĩa hiện sinh không đồng ý với các chuẩn mực và giá trị xã hội truyền thống.

Is Simone de Beauvoir an influential existentialist in social philosophy?

Simone de Beauvoir có phải là một người theo chủ nghĩa hiện sinh có ảnh hưởng trong triết học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/existentialist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Existentialist

Không có idiom phù hợp