Bản dịch của từ Existentialist trong tiếng Việt
Existentialist

Existentialist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ lý thuyết triết học của chủ nghĩa hiện sinh.
Relating to or supporting the philosophical theory of existentialism.
Many existentialist thinkers discuss freedom in modern social contexts.
Nhiều nhà tư tưởng chủ nghĩa hiện sinh thảo luận về tự do trong các bối cảnh xã hội hiện đại.
Existentialist views do not always align with traditional social norms.
Quan điểm chủ nghĩa hiện sinh không phải lúc nào cũng phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Are existentialist ideas relevant to today's social issues?
Liệu các ý tưởng chủ nghĩa hiện sinh có liên quan đến các vấn đề xã hội hôm nay không?
Existentialist (Noun)
Một người ủng hộ lý thuyết triết học của chủ nghĩa hiện sinh.
A person who advocates the philosophical theory of existentialism.
John is an existentialist who believes in personal freedom and choice.
John là một người theo chủ nghĩa hiện sinh, tin vào tự do và sự lựa chọn cá nhân.
Many existentialists do not agree with traditional social norms and values.
Nhiều người theo chủ nghĩa hiện sinh không đồng ý với các chuẩn mực và giá trị xã hội truyền thống.
Is Simone de Beauvoir an influential existentialist in social philosophy?
Simone de Beauvoir có phải là một người theo chủ nghĩa hiện sinh có ảnh hưởng trong triết học xã hội không?
Họ từ
Từ "existentialist" chỉ trường phái triết học tập trung vào sự tồn tại, tự do và ý nghĩa cuộc sống cá nhân. Các nhà hiện sinh nhấn mạnh rằng con người tự tạo ra bản chất của chính họ thông qua những lựa chọn và hành động. Trong tiếng Anh, "existentialist" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng triết học.
Từ "existentialist" có nguồn gốc từ chữ Latinh "existere", có nghĩa là "tồn tại". Nó bắt nguồn từ triết lý tồn tại, phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20, đặc biệt qua các tác phẩm của Jean-Paul Sartre và Simone de Beauvoir. Triết lý này nhấn mạnh sự tự do cá nhân, trách nhiệm và trải nghiệm sống. Kết nối với nghĩa hiện tại, "existentialist" chỉ những quan điểm và tư tưởng khám phá bản chất của tồn tại và ý nghĩa cuộc sống trong bối cảnh cá nhân.
Từ "existentialist" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong các văn bản về triết học và văn học. Trong ngữ cảnh này, từ thường đề cập đến hệ thống tư tưởng nhấn mạnh sự tự do và trách nhiệm cá nhân. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong thảo luận về triết lý sống, tác phẩm của các nhà văn như Sartre và Camus, cũng như trong các lớp học triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp