Bản dịch của từ Existentialism trong tiếng Việt
Existentialism

Existentialism (Noun)
Một lý thuyết hoặc cách tiếp cận triết học nhấn mạnh sự tồn tại của mỗi cá nhân như một tác nhân tự do và có trách nhiệm quyết định sự phát triển của chính họ thông qua các hành động của ý chí.
A philosophical theory or approach which emphasizes the existence of the individual person as a free and responsible agent determining their own development through acts of the will.
Existentialism encourages individuals to make their own choices in life.
Chủ nghĩa hiện sinh khuyến khích cá nhân đưa ra lựa chọn của riêng họ trong cuộc sống.
Many people do not understand existentialism's focus on personal freedom.
Nhiều người không hiểu sự tập trung của chủ nghĩa hiện sinh vào tự do cá nhân.
Is existentialism relevant in today's discussions about social responsibility?
Chủ nghĩa hiện sinh có liên quan trong các cuộc thảo luận hôm nay về trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
Chủ nghĩa hiện sinh (existentialism) là một trường phái triết học tập trung vào sự tồn tại của con người, nhấn mạnh sự tự do, lựa chọn và trách nhiệm cá nhân trong một thế giới không có nghĩa. Chủ nghĩa này nhìn nhận con người phải tạo ra ý nghĩa và giá trị cho cuộc sống của mình. Trong thực tiễn, tồn tại của nó được phân chia thành các nhánh khác nhau như hiện sinh nhân văn và hiện sinh siêu hình, mỗi nhánh trình bày cách hiểu khác nhau về sự tự do và bản chất con người.
Từ "existentialism" có nguồn gốc từ latinh "existere", mang nghĩa "đứng ra" hoặc "tồn tại". Triết thuyết này bắt nguồn vào thế kỷ 20, phản ánh sự tập trung vào sự tồn tại cá nhân và tự do của con người trong một thế giới không có ý nghĩa cố định. Qua đó, "existentialism" liên quan đến việc khám phá bản chất của sự sống, tự do và trách nhiệm cá nhân, thể hiện sự căng thẳng giữa sự tìm kiếm ý nghĩa và tình trạng vô nghĩa của cuộc sống.
Chủ nghĩa hiện sinh (existentialism) là một thuật ngữ thường gặp trong các bài viết và phần thi nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến triết học, nhân sinh và tâm lý. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS là không cao, nhưng trong các bối cảnh học thuật và chuyên sâu, chủ nghĩa này được thảo luận nhiều trong các khóa học triết học hoặc văn học. Chủ nghĩa hiện sinh thường được sử dụng để phân tích các vấn đề liên quan đến sự tồn tại, ý nghĩa cuộc sống và tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)