Bản dịch của từ Exotica trong tiếng Việt

Exotica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exotica (Noun)

01

Những đồ vật được coi là thú vị vì chúng khác thường, đặc biệt vì chúng có nguồn gốc từ một đất nước xa lạ.

Objects considered interesting because they are out of the ordinary especially because they originated in a distant foreign country.

Ví dụ

The festival showcased exotic food from Thailand, attracting many visitors.

Lễ hội đã trưng bày món ăn kỳ lạ từ Thái Lan, thu hút nhiều khách.

Many people do not appreciate the exotic art from African countries.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật kỳ lạ từ các quốc gia châu Phi.

What exotic items did the museum display last weekend?

Những vật phẩm kỳ lạ nào đã được bảo tàng trưng bày cuối tuần qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exotica/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exotica

Không có idiom phù hợp