Bản dịch của từ Expansionist trong tiếng Việt

Expansionist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expansionist (Adjective)

01

Hỗ trợ hoặc ủng hộ việc mở rộng lãnh thổ hoặc kinh tế.

Supporting or advocating for territorial or economic expansion.

Ví dụ

The expansionist policy led to conflicts with neighboring countries.

Chính sách mở rộng dẫn đến xung đột với các nước láng giềng.

She disagreed with the expansionist views of her classmates.

Cô không đồng ý với quan điểm mở rộng của bạn cùng lớp.

Did the expansionist approach improve the country's economy?

Phương pháp mở rộng có cải thiện nền kinh tế của đất nước không?

Expansionist (Noun)

ɪkspˈænʃənɪst
ɪkspˈæntʃənɪst
01

Một người hoặc chính sách hỗ trợ việc mở rộng lãnh thổ hoặc kinh tế.

A person or policy supporting territorial or economic expansion.

Ví dụ

The expansionist ideology led to conflict between neighboring countries.

Chủ nghĩa mở rộng dẫn đến xung đột giữa các quốc gia láng giềng.

Some argue that expansionist policies can have negative consequences on societies.

Một số người cho rằng các chính sách mở rộng có thể mang lại hậu quả tiêu cực đối với xã hội.

Are there any benefits to adopting an expansionist approach in social development?

Có lợi ích nào khi áp dụng một cách tiếp cận mở rộng trong phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expansionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expansionist

Không có idiom phù hợp