Bản dịch của từ Expedite trong tiếng Việt

Expedite

Verb

Expedite (Verb)

ˈɛkspɪdˌɑɪt
ˈɛkspɪdˌɑɪt
01

Làm cho (một hành động hoặc quá trình) xảy ra sớm hơn hoặc được hoàn thành nhanh hơn.

Make (an action or process) happen sooner or be accomplished more quickly.

Ví dụ

The government should expedite the approval of social welfare programs.

Chính phủ nên đẩy nhanh việc phê duyệt các chương trình phúc lợi xã hội.

To expedite the distribution of aid, volunteers worked around the clock.

Để đẩy nhanh việc phân phối viện trợ, các tình nguyện viên làm việc suốt đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expedite

Không có idiom phù hợp