Bản dịch của từ Expedite trong tiếng Việt
Expedite
Verb
Expedite (Verb)
ˈɛkspɪdˌɑɪt
ˈɛkspɪdˌɑɪt
Ví dụ
The government should expedite the approval of social welfare programs.
Chính phủ nên đẩy nhanh việc phê duyệt các chương trình phúc lợi xã hội.
To expedite the distribution of aid, volunteers worked around the clock.
Để đẩy nhanh việc phân phối viện trợ, các tình nguyện viên làm việc suốt đêm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expedite
Không có idiom phù hợp