Bản dịch của từ Experimental error trong tiếng Việt

Experimental error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental error (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ˈɛɹɚ
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ˈɛɹɚ
01

Sự khác biệt giữa giá trị đo được và giá trị thực.

The difference between a measured value and the true value.

Ví dụ

The experimental error in the survey was only three percent.

Lỗi thực nghiệm trong khảo sát chỉ là ba phần trăm.

There wasn't any experimental error reported in the social study.

Không có lỗi thực nghiệm nào được báo cáo trong nghiên cứu xã hội.

What was the experimental error in the community feedback results?

Lỗi thực nghiệm trong kết quả phản hồi của cộng đồng là gì?

02

Một lỗi phát sinh trong một thí nghiệm do hạn chế trong đo lường hoặc phương pháp.

An error that arises in an experiment due to limitations in measurement or methodology.

Ví dụ

The researchers noted an experimental error in the survey results.

Các nhà nghiên cứu đã ghi nhận một lỗi thí nghiệm trong kết quả khảo sát.

There was no experimental error in the data collection process.

Không có lỗi thí nghiệm nào trong quá trình thu thập dữ liệu.

Did the team identify any experimental error in their findings?

Nhóm đã xác định được lỗi thí nghiệm nào trong các phát hiện của họ không?

03

Một sự biến đổi trong một chuỗi các phép đo có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả.

A variation in a series of measurements that can affect the reliability of the results.

Ví dụ

The experimental error in the survey affected the final results significantly.

Lỗi thực nghiệm trong khảo sát đã ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng.

There was no experimental error in the data collection process this time.

Không có lỗi thực nghiệm trong quá trình thu thập dữ liệu lần này.

What causes the experimental error in social research studies like this?

Nguyên nhân nào gây ra lỗi thực nghiệm trong các nghiên cứu xã hội như thế này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental error cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental error

Không có idiom phù hợp