Bản dịch của từ Expert system trong tiếng Việt

Expert system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expert system (Noun)

01

Một hệ thống sử dụng các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ hoặc thay thế việc ra quyết định của con người.

A system that uses artificial intelligence techniques to assist or replace human decisionmaking.

Ví dụ

The expert system helped doctors diagnose diseases more accurately in 2022.

Hệ thống chuyên gia đã giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn vào năm 2022.

The expert system did not replace social workers in community services.

Hệ thống chuyên gia không thay thế các nhân viên xã hội trong dịch vụ cộng đồng.

Can the expert system improve decision-making in social policy planning?

Hệ thống chuyên gia có thể cải thiện việc ra quyết định trong hoạch định chính sách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expert system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expert system

Không có idiom phù hợp