Bản dịch của từ Expert system trong tiếng Việt
Expert system

Expert system (Noun)
Một hệ thống sử dụng các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ hoặc thay thế việc ra quyết định của con người.
A system that uses artificial intelligence techniques to assist or replace human decisionmaking.
The expert system helped doctors diagnose diseases more accurately in 2022.
Hệ thống chuyên gia đã giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác hơn vào năm 2022.
The expert system did not replace social workers in community services.
Hệ thống chuyên gia không thay thế các nhân viên xã hội trong dịch vụ cộng đồng.
Can the expert system improve decision-making in social policy planning?
Hệ thống chuyên gia có thể cải thiện việc ra quyết định trong hoạch định chính sách xã hội không?
Hệ thống chuyên gia (expert system) là một dạng phần mềm máy tính được thiết kế để mô phỏng khả năng quyết định của con người trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Hệ thống này sử dụng cơ sở tri thức và các quy tắc suy diễn để giải quyết vấn đề, thường được áp dụng trong y tế, tài chính và kỹ thuật. Khác với các hệ thống thông thường, hệ thống chuyên gia có khả năng học hỏi và cải thiện qua thời gian.
Cụm từ "expert system" xuất phát từ tiếng Anh, với "expert" có nguồn gốc từ động từ Latin " experiri", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Từ "system" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "systēma", có nghĩa là "cấu trúc tổ chức". Expert system đề cập đến các chương trình máy tính mô phỏng khả năng tư duy và quyết định của con người. Xuất hiện lần đầu vào những năm 1970, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, nhấn mạnh khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên kiến thức chuyên môn.
Cụm từ "expert system" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và trí tuệ nhân tạo. Trong phần Listening và Reading, cụm này được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Ngoài ra, "expert system" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh nghiên cứu học thuật, báo cáo công nghệ, hoặc trong các khóa học về trí tuệ nhân tạo, khi phân tích khả năng và ứng dụng của hệ thống chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp