Bản dịch của từ Expiation trong tiếng Việt

Expiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expiation (Noun)

ˌɛkspiˈeiʃn̩
ˌɛkspiˈeiʃn̩
01

Hành vi sửa đổi hoặc đền bù cho tội lỗi hoặc hành vi sai trái; sự chuộc tội.

The act of making amends or reparation for guilt or wrongdoing; atonement.

Ví dụ

The community service was his expiation for the crime.

Dịch vụ cộng đồng là sự chuộc tội của anh ta.

She sought expiation by donating to charity.

Cô tìm cách đền tội bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện.

Expiation rituals were common in ancient societies.

Các nghi lễ đền tội rất phổ biến trong các xã hội cổ đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expiation

Không có idiom phù hợp