Bản dịch của từ Explosively trong tiếng Việt
Explosively

Explosively (Adverb)
The protest erupted explosively in the city square.
Cuộc biểu tình bùng phát mạnh mẽ ở quảng trường thành phố.
The news of the scandal spread explosively on social media.
Thông tin về vụ bê bối lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
The charity campaign grew explosively after the celebrity endorsement.
Chiến dịch từ thiện phát triển mạnh mẽ sau khi người nổi tiếng ủng hộ.
Họ từ
Từ "explosively" là một trạng từ mô tả hành động diễn ra một cách đột ngột và mạnh mẽ, thường liên quan đến việc giải phóng năng lượng lớn. Từ này xuất phát từ tính từ "explosive". Trong tiếng Anh Anh, "explosively" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ để chỉ sự gia tăng nhanh chóng. Không có sự khác biệt lớn trong cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách sử dụng từ này.
Từ "explosively" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "explodere", có nghĩa là "phát nổ" hoặc "giải phóng". Từ này kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "plodere" (nổ, đập). Trong lịch sử, "explosively" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình diễn ra một cách mạnh mẽ và đột ngột, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại, thường chỉ các hành động hoặc tác động diễn ra với cường độ cao và bất ngờ.
Từ "explosively" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không phải là từ khóa chủ yếu trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý, khoa học và công nghệ, đặc biệt khi mô tả quá trình hoặc hiện tượng xảy ra nhanh chóng và mãnh liệt. Nó có thể xuất hiện trong bài viết phân tích hoặc mô tả hiện tượng tự nhiên, như trong các tài liệu về địa chấn hay hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

