Bản dịch của từ Export licence trong tiếng Việt
Export licence
Noun [U/C]

Export licence (Noun)
ˈɛkspɔɹt lˈaɪsəns
ˈɛkspɔɹt lˈaɪsəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giấy phép được cấp bởi chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền để xuất khẩu một số lượng hàng hóa nhất định.
Permission granted by a government or authority to export a specified quantity of goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Yêu cầu pháp lý được đặt ra cho các công ty muốn bán hàng hóa ra nước ngoài.
A regulatory requirement imposed on companies wishing to sell goods abroad.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Export licence
Không có idiom phù hợp