Bản dịch của từ Export licence trong tiếng Việt

Export licence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Export licence (Noun)

ˈɛkspɔɹt lˈaɪsəns
ˈɛkspɔɹt lˈaɪsəns
01

Một tài liệu cho phép người sở hữu xuất khẩu hàng hóa một cách hợp pháp.

A document that allows the holder to export goods legally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giấy phép được cấp bởi chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền để xuất khẩu một số lượng hàng hóa nhất định.

Permission granted by a government or authority to export a specified quantity of goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Yêu cầu pháp lý được đặt ra cho các công ty muốn bán hàng hóa ra nước ngoài.

A regulatory requirement imposed on companies wishing to sell goods abroad.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Export licence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Export licence

Không có idiom phù hợp