Bản dịch của từ Express mail trong tiếng Việt

Express mail

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Express mail (Verb)

ɨkspɹˈɛs mˈeɪl
ɨkspɹˈɛs mˈeɪl
01

Gửi bằng chuyển phát nhanh.

Send by express mail.

Ví dụ

I express mail my donations to the local shelter every month.

Tôi gửi tiền quyên góp của mình đến nơi trú ẩn địa phương mỗi tháng.

She does not express mail her letters; she prefers regular mail.

Cô ấy không gửi thư bằng dịch vụ chuyển phát nhanh; cô ấy thích gửi thư thường.

Do you express mail the invitations for the community event next week?

Bạn có gửi thư mời cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?

Express mail (Noun)

ɨkspɹˈɛs mˈeɪl
ɨkspɹˈɛs mˈeɪl
01

Thư được gửi bằng chuyển phát nhanh, đặc biệt là trong một quốc gia.

Mail that is sent by express delivery especially within a country.

Ví dụ

I sent the express mail to John last Monday for his birthday.

Tôi đã gửi bưu phẩm nhanh cho John vào thứ Hai tuần trước để mừng sinh nhật.

They did not receive the express mail before the meeting yesterday.

Họ đã không nhận được bưu phẩm nhanh trước cuộc họp hôm qua.

Did you send the express mail to the social event organizer?

Bạn đã gửi bưu phẩm nhanh cho người tổ chức sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/express mail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Express mail

Không có idiom phù hợp