Bản dịch của từ Exsiccation trong tiếng Việt
Exsiccation
Exsiccation (Noun)
The exsiccation of the river affected local communities in 2022.
Sự khô cạn của con sông đã ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương vào năm 2022.
The exsiccation of the lake did not improve the fishing industry.
Sự khô cạn của hồ không cải thiện ngành đánh cá.
How does exsiccation impact social life in rural areas?
Sự khô cạn ảnh hưởng đến đời sống xã hội ở các vùng nông thôn như thế nào?
Exsiccation (Idiom)
The exsiccation of the community's spirit was evident after the disaster.
Sự khô héo của tinh thần cộng đồng rõ ràng sau thảm họa.
The exsiccation in social interactions is not good for mental health.
Sự khô héo trong tương tác xã hội không tốt cho sức khỏe tâm thần.
Is exsiccation affecting the youth's engagement in community activities?
Liệu sự khô héo có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên không?
Thuật ngữ "exsiccation" đề cập đến quá trình làm khô hoặc mất nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc hóa học để chỉ sự bốc hơi hoặc tách nước từ một chất. Trong ngữ cảnh y học, exsiccation có thể liên quan đến hiện tượng mất nước trong cơ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau, mặc dù có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "exsiccation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "siccare" nghĩa là "làm khô". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ quá trình loại bỏ nước hoặc độ ẩm khỏi một chất liệu hoặc hợp chất. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực hóa học và sinh học, nơi việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng để bảo quản mẫu vật và sản phẩm. Hiện nay, "exsiccation" thường được áp dụng trong nghiên cứu và công nghiệp liên quan đến bảo quản và chế biến thực phẩm, dược phẩm và vật liệu.
Từ "exsiccation" được sử dụng khá hiếm trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thiên về tính thông dụng và đời sống. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học hoặc sinh học, mặc dù cũng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "exsiccation" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học, với nghĩa là quá trình làm khô, đặc biệt liên quan đến mẫu vật hoặc điều kiện môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp