Bản dịch của từ Exsiccation trong tiếng Việt

Exsiccation

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exsiccation (Noun)

01

Quá trình khô đi hoặc trở nên khô.

The process of drying up or becoming dry.

Ví dụ

The exsiccation of the river affected local communities in 2022.

Sự khô cạn của con sông đã ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương vào năm 2022.

The exsiccation of the lake did not improve the fishing industry.

Sự khô cạn của hồ không cải thiện ngành đánh cá.

How does exsiccation impact social life in rural areas?

Sự khô cạn ảnh hưởng đến đời sống xã hội ở các vùng nông thôn như thế nào?

Exsiccation (Idiom)

01

Mất quá nhiều độ ẩm từ cơ thể hoặc từ mô.

Excessive loss of moisture from the body or from a tissue.

Ví dụ

The exsiccation of the community's spirit was evident after the disaster.

Sự khô héo của tinh thần cộng đồng rõ ràng sau thảm họa.

The exsiccation in social interactions is not good for mental health.

Sự khô héo trong tương tác xã hội không tốt cho sức khỏe tâm thần.

Is exsiccation affecting the youth's engagement in community activities?

Liệu sự khô héo có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exsiccation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exsiccation

Không có idiom phù hợp