Bản dịch của từ Extended period trong tiếng Việt
Extended period

Extended period (Noun)
Many people worked from home for an extended period during the pandemic.
Nhiều người làm việc tại nhà trong một khoảng thời gian dài trong đại dịch.
Not everyone enjoyed an extended period of isolation during lockdowns.
Không phải ai cũng thích một khoảng thời gian dài cô lập trong các đợt phong tỏa.
What challenges arise from an extended period of social distancing?
Những thách thức nào phát sinh từ một khoảng thời gian dài giãn cách xã hội?
Many people worked from home for an extended period during the pandemic.
Nhiều người đã làm việc tại nhà trong một khoảng thời gian dài trong đại dịch.
An extended period of isolation can affect mental health significantly.
Một khoảng thời gian dài cô lập có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần.
Did you experience an extended period of boredom during lockdown?
Bạn có trải qua một khoảng thời gian dài nhàm chán trong thời gian phong tỏa không?
Cụm từ "extended period" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài hơn bình thường hoặc được mở rộng so với thời gian tiêu chuẩn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường hơn.