Bản dịch của từ Extended period trong tiếng Việt

Extended period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extended period (Noun)

ɨkstˈɛndəd pˈɪɹiəd
ɨkstˈɛndəd pˈɪɹiəd
01

Thời gian kéo dài hơn bình thường hoặc dự kiến.

A length of time that is longer than usual or expected.

Ví dụ

Many people worked from home for an extended period during the pandemic.

Nhiều người làm việc tại nhà trong một khoảng thời gian dài trong đại dịch.

Not everyone enjoyed an extended period of isolation during lockdowns.

Không phải ai cũng thích một khoảng thời gian dài cô lập trong các đợt phong tỏa.

What challenges arise from an extended period of social distancing?

Những thách thức nào phát sinh từ một khoảng thời gian dài giãn cách xã hội?

02

Một khoảng thời gian liên tục không bị ngắt quãng.

An unbroken continuous stretch of time.

Ví dụ

Many people worked from home for an extended period during the pandemic.

Nhiều người đã làm việc tại nhà trong một khoảng thời gian dài trong đại dịch.

An extended period of isolation can affect mental health significantly.

Một khoảng thời gian dài cô lập có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần.

Did you experience an extended period of boredom during lockdown?

Bạn có trải qua một khoảng thời gian dài nhàm chán trong thời gian phong tỏa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extended period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extended period

Không có idiom phù hợp