Bản dịch của từ Extended wear lenses trong tiếng Việt
Extended wear lenses

Extended wear lenses (Phrase)
Many people prefer extended wear lenses for convenience in daily life.
Nhiều người thích kính áp tròng đeo lâu dài vì sự tiện lợi.
Not everyone can use extended wear lenses due to potential eye issues.
Không phải ai cũng có thể sử dụng kính áp tròng đeo lâu dài do vấn đề mắt.
Are extended wear lenses suitable for active lifestyles and social events?
Kính áp tròng đeo lâu dài có phù hợp với lối sống năng động và sự kiện xã hội không?
Kính áp tròng đeo lâu dài (extended wear lenses) là loại kính áp tròng cho phép người sử dụng duy trì đeo liên tục trong nhiều ngày, thường từ 1 đến 30 ngày mà không cần phải tháo ra. Kính áp tròng này thường được làm từ vật liệu permeable (thấm khí), mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt.
Thuật ngữ "extended wear lenses" có nguồn gốc từ các từ gốc Latin. "Extended" bắt nguồn từ động từ "extendere", có nghĩa là mở rộng, kéo dài, trong khi "wear" có gốc từ "gerere", nghĩa là mang, sử dụng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc sử dụng kính áp tròng được thiết kế để đeo liên tục trong thời gian dài mà không cần tháo ra, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ tạo ra vật liệu và thiết kế cho sự thoải mái và sức khỏe của mắt.
"Extended wear lenses" là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) khi đề cập đến sức khỏe mắt và công nghệ y tế. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tại các phần viết (Writing) và nói (Speaking) có thể thấp hơn do tính chất chuyên ngành. Trong bối cảnh đời sống, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chăm sóc mắt, sản phẩm y tế và các chỉ định bác sĩ, nhằm đề cập đến loại kính tiếp xúc có thể đeo liên tục trong thời gian dài mà không cần tháo ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp