Bản dịch của từ Extended wear lenses trong tiếng Việt

Extended wear lenses

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extended wear lenses (Phrase)

ɨkstˈɛndəd wˈɛɹ lˈɛnzəz
ɨkstˈɛndəd wˈɛɹ lˈɛnzəz
01

Kính áp tròng được thiết kế để đeo trong thời gian dài mà không cần tháo ra.

Contact lenses that are designed to be worn for an extended period of time without removal.

Ví dụ

Many people prefer extended wear lenses for convenience in daily life.

Nhiều người thích kính áp tròng đeo lâu dài vì sự tiện lợi.

Not everyone can use extended wear lenses due to potential eye issues.

Không phải ai cũng có thể sử dụng kính áp tròng đeo lâu dài do vấn đề mắt.

Are extended wear lenses suitable for active lifestyles and social events?

Kính áp tròng đeo lâu dài có phù hợp với lối sống năng động và sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extended wear lenses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extended wear lenses

Không có idiom phù hợp