Bản dịch của từ External respiration trong tiếng Việt
External respiration

External respiration (Phrase)
Quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide giữa môi trường bên ngoài và tế bào của cơ thể.
The process of exchanging oxygen and carbon dioxide between the external environment and the cells of the body.
External respiration is vital for human health and social well-being.
Hô hấp bên ngoài rất quan trọng cho sức khỏe con người và sự phát triển xã hội.
External respiration does not occur efficiently in polluted cities like Hanoi.
Hô hấp bên ngoài không diễn ra hiệu quả ở những thành phố ô nhiễm như Hà Nội.
How does external respiration affect community health initiatives in urban areas?
Hô hấp bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến sức khỏe cộng đồng ở khu vực đô thị?
Hô hấp bên ngoài (external respiration) là quá trình trao đổi khí giữa không khí và máu trong phổi, bao gồm việc oxy từ không khí được hấp thụ vào máu và carbon dioxide từ máu được thải ra ngoài. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh lý học và y học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Khái niệm "hô hấp bên ngoài" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "externus" có nghĩa là "bên ngoài" và "respiratio" có nghĩa là "hô hấp". Từ thế kỷ 17, "hô hấp bên ngoài" được sử dụng để chỉ quá trình trao đổi khí giữa môi trường xung quanh và cơ thể sinh vật, chủ yếu thông qua phổi trong động vật có xương sống. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với quá trình sinh lý học quan trọng giúp cung cấp oxy cho tế bào và loại bỏ carbon dioxide.
"External respiration" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực sinh lý học và y học, mô tả quá trình trao đổi khí giữa không khí và máu tại phổi. Trong các kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến đề tài sức khỏe hoặc khoa học. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, bài giảng về hô hấp, và trong nghiên cứu về chức năng phổi. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết cho những người tham gia các ngành liên quan đến y tế và khoa học đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp