Bản dịch của từ External respiration trong tiếng Việt

External respiration

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External respiration (Phrase)

ˈɨkstɝnəl ɹˌɛspɚˈeɪʃən
ˈɨkstɝnəl ɹˌɛspɚˈeɪʃən
01

Quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide giữa môi trường bên ngoài và tế bào của cơ thể.

The process of exchanging oxygen and carbon dioxide between the external environment and the cells of the body.

Ví dụ

External respiration is vital for human health and social well-being.

Hô hấp bên ngoài rất quan trọng cho sức khỏe con người và sự phát triển xã hội.

External respiration does not occur efficiently in polluted cities like Hanoi.

Hô hấp bên ngoài không diễn ra hiệu quả ở những thành phố ô nhiễm như Hà Nội.

How does external respiration affect community health initiatives in urban areas?

Hô hấp bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến sức khỏe cộng đồng ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external respiration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External respiration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.