Bản dịch của từ Extracurricular activity trong tiếng Việt
Extracurricular activity

Extracurricular activity (Noun)
Một hoạt động mà học sinh tham gia ngoài giờ học bình thường.
An activity that students participate in outside of regular school hours.
Extracurricular activities help students develop new skills and interests.
Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng và sở thích mới.
Not participating in extracurricular activities may limit social interactions for students.
Không tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể hạn chế giao tiếp xã hội cho học sinh.
Do extracurricular activities play a significant role in improving students' social skills?
Các hoạt động ngoại khóa có đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh không?
Extracurricular activity (Adjective)
Liên quan đến các hoạt động ngoài chương trình giảng dạy thông thường.
Relating to activities outside of the regular curriculum.
Participating in extracurricular activities boosts social skills.
Tham gia hoạt động ngoại khóa tăng kỹ năng xã hội.
Avoiding extracurricular activities may limit social interactions at school.
Tránh hoạt động ngoại khóa có thể hạn chế giao tiếp xã hội ở trường.
Are extracurricular activities important for improving social connections in schools?
Hoạt động ngoại khóa có quan trọng để cải thiện mối quan hệ xã hội ở trường không?
Hoạt động ngoại khóa (extracurricular activity) đề cập đến các hoạt động giáo dục ngoài chương trình học chính thức, thường diễn ra trong môi trường học đường. Những hoạt động này có thể bao gồm thể thao, câu lạc bộ nghệ thuật, hoạt động từ thiện, và các sự kiện văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phân biệt một số từ vựng liên quan trong ngữ cảnh và luật lệ. Hoạt động ngoại khóa đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng mềm của sinh viên.
Thuật ngữ "extracurricular" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "extra-" có nghĩa là "ngoài", và "curriculum" có nghĩa là "chương trình học". Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động không nằm trong khung chương trình học chính thức nhưng bổ trợ cho quá trình học tập. Hiện nay, "extracurricular activity" ám chỉ các hoạt động như thể thao, nghệ thuật và câu lạc bộ, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng xã hội và cá nhân của học sinh.
Cụm từ "extracurricular activity" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking của bài thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về giáo dục và sự phát triển cá nhân. Trong bối cảnh ngoài học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động như thể thao, nghệ thuật, và các câu lạc bộ do trường học tổ chức, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng xã hội và năng khiếu cá nhân bên cạnh chương trình học chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



