Bản dịch của từ Extrinsically trong tiếng Việt
Extrinsically

Extrinsically (Adverb)
Extrinsically, social media can impact our daily interactions with others.
Bên ngoài, truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
She did not believe that extrinsically motivated individuals are always successful.
Cô ấy không tin rằng những người được kích thích từ bên ngoài luôn thành công.
Do you think extrinsically rewarding behaviors are sustainable in a social context?
Bạn có nghĩ rằng những hành vi được thưởng từ bên ngoài có thể bền vững trong một ngữ cảnh xã hội không?
Từ "extrinsically" là một trạng từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "extrinsecus", mang nghĩa "từ bên ngoài" hoặc "bên ngoài". Từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố hay động lực không thuộc về bản chất của một sự vật hay hiện tượng, mà có ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh ứng dụng, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh đến môi trường vật chất cụ thể hơn.
Từ "extrinsically" bắt nguồn từ tiếng Latin "extrinsecus", nghĩa là "từ bên ngoài". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc ảnh hưởng không nội tại, mà thường xuất phát từ một nguồn bên ngoài. Sự chuyển nghĩa của nó phản ánh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả từ các yếu tố bên ngoài trong các ngữ cảnh như tâm lý học, triết học và khoa học xã hội.
Từ "extrinsically" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu mô tả các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quá trình hoặc kết quả nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố bên ngoài trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và kinh tế, chẳng hạn như khi phân tích động cơ hoặc ảnh hưởng từ môi trường.