Bản dịch của từ Extrusion trong tiếng Việt

Extrusion

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extrusion (Noun)

ɪkstɹˈuʒn
ɪkstɹˈuʒn
01

Hành động đẩy hoặc đẩy ra.

The action of pushing or thrusting out.

Ví dụ

The extrusion of opinions can lead to social change in communities.

Hành động đẩy ra ý kiến có thể dẫn đến thay đổi xã hội trong cộng đồng.

The extrusion of negative comments did not improve the group's morale.

Việc đẩy ra những bình luận tiêu cực không cải thiện tinh thần của nhóm.

Is the extrusion of diverse voices important for social progress?

Việc đẩy ra những tiếng nói đa dạng có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội không?

Extrusion (Noun Countable)

ɪkstɹˈuʒn
ɪkstɹˈuʒn
01

Một sản phẩm được làm bằng cách ép đùn.

A product made by extruding.

Ví dụ

The extrusion of new social policies improved community engagement in 2022.

Sự sản xuất các chính sách xã hội mới đã cải thiện sự tham gia cộng đồng vào năm 2022.

The extrusion of outdated programs did not help the local youth in 2023.

Việc loại bỏ các chương trình lỗi thời không giúp ích gì cho thanh niên địa phương vào năm 2023.

Is the extrusion of social initiatives effective in reducing poverty levels?

Liệu việc sản xuất các sáng kiến xã hội có hiệu quả trong việc giảm mức độ nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extrusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extrusion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.