Bản dịch của từ Extrusion trong tiếng Việt
Extrusion

Extrusion (Noun)
The extrusion of opinions can lead to social change in communities.
Hành động đẩy ra ý kiến có thể dẫn đến thay đổi xã hội trong cộng đồng.
The extrusion of negative comments did not improve the group's morale.
Việc đẩy ra những bình luận tiêu cực không cải thiện tinh thần của nhóm.
Is the extrusion of diverse voices important for social progress?
Việc đẩy ra những tiếng nói đa dạng có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội không?
Extrusion (Noun Countable)
The extrusion of new social policies improved community engagement in 2022.
Sự sản xuất các chính sách xã hội mới đã cải thiện sự tham gia cộng đồng vào năm 2022.
The extrusion of outdated programs did not help the local youth in 2023.
Việc loại bỏ các chương trình lỗi thời không giúp ích gì cho thanh niên địa phương vào năm 2023.
Is the extrusion of social initiatives effective in reducing poverty levels?
Liệu việc sản xuất các sáng kiến xã hội có hiệu quả trong việc giảm mức độ nghèo đói không?
Họ từ
Hạn từ "extrusion" xuất phát từ tiếng Latinh "extrudere", có nghĩa là đẩy ra ngoài. Trong lĩnh vực kỹ thuật, "extrusion" chỉ quá trình xử lý vật liệu, trong đó vật liệu (thường là nhựa hoặc kim loại) được ép qua một khuôn để tạo ra sản phẩm có hình dạng nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "extrusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extrudere", trong đó "ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Quá trình này được ghi nhận lần đầu tiên trong các ứng dụng công nghiệp vào thế kỷ 19, đặc biệt trong chế tạo nhựa và kim loại. Ngày nay, thuật ngữ này ám chỉ hành động đẩy một vật liệu qua một khuôn để tạo hình dạng mong muốn, thể hiện rõ sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại trong sản xuất.
Từ "extrusion" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Tần suất của nó trong bối cảnh học thuật không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến chế tạo, công nghiệp thực phẩm và vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "extrusion" thường được sử dụng trong mô tả quá trình sản xuất hoặc gia công các sản phẩm nhựa, kim loại và thực phẩm thông qua việc ép, cho thấy tính chất kỹ thuật và chuyên môn của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp