Bản dịch của từ Extruding trong tiếng Việt
Extruding

Extruding (Verb)
The factory is extruding plastic for recycling every day.
Nhà máy đang ép nhựa để tái chế mỗi ngày.
They are not extruding food from the machines today.
Họ không ép thực phẩm từ máy hôm nay.
Are they extruding materials for the new project this week?
Họ có đang ép vật liệu cho dự án mới trong tuần này không?
Họ từ
"Extruding" là thuật ngữ chỉ quá trình đùn, thường dùng trong công nghiệp chế biến để tạo hình các sản phẩm bằng cách ép một vật liệu qua một khuôn mở. Trong tiếng Anh, "extruding" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm 'r' được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Quá trình này thường áp dụng trong sản xuất nhựa, kim loại và thực phẩm.
Từ "extruding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extrudere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ hành động đẩy một chất liệu rắn hoặc lỏng qua một lỗ với hình dạng cụ thể. Sự chuyển biến này gắn liền với việc sản xuất các sản phẩm hình dạng nhất định trong công nghiệp, từ nhựa đến thực phẩm, phản ánh tính chất vật lý của quá trình đùn.
Từ "extruding" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật và sản xuất, đặc biệt liên quan đến ngành công nghiệp chế biến vật liệu, nhựa hoặc kim loại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và kỹ thuật để mô tả quá trình đùn các chất liệu thành hình dạng nhất định. Các tình huống giao tiếp thường liên quan đến kỹ thuật, thiết kế sản phẩm, hoặc công nghệ sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp