Bản dịch của từ Extruding trong tiếng Việt

Extruding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extruding (Verb)

ɪkstɹˈudɪŋ
ɪkstɹˈudɪŋ
01

Đẩy hoặc ép một chất lỏng hoặc chất mềm ra ngoài qua một lỗ nhỏ.

To push or force out a liquid or soft substance through a small opening.

Ví dụ

The factory is extruding plastic for recycling every day.

Nhà máy đang ép nhựa để tái chế mỗi ngày.

They are not extruding food from the machines today.

Họ không ép thực phẩm từ máy hôm nay.

Are they extruding materials for the new project this week?

Họ có đang ép vật liệu cho dự án mới trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extruding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extruding

Không có idiom phù hợp