Bản dịch của từ Exuviae trong tiếng Việt
Exuviae

Exuviae (Noun)
The exuviae of the dragonfly were found near the pond last week.
Vỏ lột của chuồn chuồn được tìm thấy gần ao tuần trước.
Many people do not notice exuviae in their gardens or parks.
Nhiều người không để ý đến vỏ lột trong vườn hoặc công viên.
Are exuviae common in urban areas like New York City?
Vỏ lột có phổ biến ở những khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Exuviae là thuật ngữ sinh học chỉ phần vỏ, lớp ngoài hoặc mô của động vật đã rụng, thường gặp trong các quá trình lột xác của động vật như côn trùng và giáp xác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "exuviae" có nghĩa là "vỏ". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "exuviae" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "exuere", có nghĩa là "lột bỏ" hoặc "thoát khỏi". Trong ngữ cảnh sinh học, "exuviae" thường được sử dụng để chỉ vỏ hoặc lớp da đã lột bỏ của động vật (như côn trùng hoặc giáp xác) sau quá trình lột xác. Sự sử dụng này phản ánh lịch sử phát triển của thuật ngữ từ hành động lột bỏ đến các sản phẩm vật lý được tạo ra trong quá trình sinh trưởng của động vật.
Từ "exuviae" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh sinh học và động vật học, cụ thể liên quan đến các lớp vỏ của động vật khi lột xác. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về sinh thái và quá trình lột xác của côn trùng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên trong các báo cáo và công trình nghiên cứu, đặc biệt trong sinh học phân tử và sinh thái học.