Bản dịch của từ Eye candy trong tiếng Việt
Eye candy

Eye candy (Noun)
Người hoặc vật có tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng trong bối cảnh hời hợt.
Aesthetically pleasing people or things often used in a superficial context.
The fashion show featured eye candy models on the runway.
Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu đẹp mắt trên sàn diễn.
Not all social media influencers are just eye candy.
Không phải tất cả những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội chỉ là đẹp mắt.
Is the new advertisement just eye candy for viewers?
Quảng cáo mới chỉ là hình ảnh đẹp mắt cho người xem sao?
"Eye candy" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những vật thể hoặc người có hình thức hấp dẫn, thu hút cái nhìn nhưng thiếu chiều sâu hoặc nội dung tinh thần. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thu hút bề ngoài mà không kèm theo giá trị trí tuệ hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "eye candy" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng ít hơn và có thể bị hiểu theo nghĩa tiêu cực hơn.
Cụm từ "eye candy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào những năm 1980, với ý nghĩa chỉ những người hoặc điều gì hấp dẫn về mặt hình thức nhưng thường thiếu nội dung sâu sắc. Trong đó, "eye" (mắt) bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "ea", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, trong khi "candy" (kẹo) đến từ tiếng Latin "canna", nghĩa là "cây". Sự kết hợp này phản ánh sự quyến rũ bề ngoài, đồng thời nhấn mạnh tính chất nông cạn của đối tượng, phù hợp với nghĩa hiện tại của cụm từ.
Thuật ngữ "eye candy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhưng ít gặp trong Reading và Listening. Từ này chỉ sự hấp dẫn về mặt trực quan, thường được sử dụng để mô tả người hoặc vật có vẻ đẹp bắt mắt. Trong bối cảnh xã hội và truyền thông, "eye candy" thường được dùng để chỉ hình ảnh thu hút nhằm gây sự chú ý, nhưng không nhất thiết có giá trị vượt trội về nội dung.