Bản dịch của từ Eye candy trong tiếng Việt

Eye candy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye candy (Noun)

ˈaɪ kˈændi
ˈaɪ kˈændi
01

Người hoặc vật có tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng trong bối cảnh hời hợt.

Aesthetically pleasing people or things often used in a superficial context.

Ví dụ

The fashion show featured eye candy models on the runway.

Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu đẹp mắt trên sàn diễn.

Not all social media influencers are just eye candy.

Không phải tất cả những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội chỉ là đẹp mắt.

Is the new advertisement just eye candy for viewers?

Quảng cáo mới chỉ là hình ảnh đẹp mắt cho người xem sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eye candy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eye candy

Không có idiom phù hợp