Bản dịch của từ Eyedrop trong tiếng Việt
Eyedrop

Eyedrop (Noun)
Một chế phẩm dạng lỏng của thuốc hoặc chất lỏng khác, được thiết kế để nhỏ vào mắt.
A liquid preparation of medicine or other liquid designed to be dropped into the eye.
She always carries eyedrops in her bag for dry eyes.
Cô ấy luôn mang theo thuốc nhỏ mắt trong túi vì mắt khô.
After a long day staring at screens, I need eyedrops.
Sau một ngày dài nhìn vào màn hình, tôi cần thuốc nhỏ mắt.
The doctor prescribed special eyedrops for the eye infection.
Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ mắt đặc biệt cho viêm mắt.
Một giọt chất lỏng cho mắt.
A drop of liquid for the eyes.
She used an eyedrop to soothe her tired eyes.
Cô ấy đã sử dụng một giọt thuốc nhỏ để làm dịu đôi mắt mệt mỏi của mình.
The doctor recommended using eyedrops to treat dry eyes.
Bác sĩ khuyên sử dụng thuốc nhỏ để điều trị đôi mắt khô.
He carries an eyedrop bottle in his bag everywhere he goes.
Anh ấy mang theo chai thuốc nhỏ trong túi mỗi khi đi đâu.
Eyedrop (Verb)
Nhỏ thuốc nhỏ mắt cho (ai đó hoặc cái gì đó).
Administer eyedrops to someone or something.
She carefully eyedropped the medicine into her eyes.
Cô ấy cẩn thận nhỏ thuốc nhỏ mắt vào mắt cô ấy.
The nurse eyedrops the patient's eyes with precision.
Y tá nhỏ thuốc nhỏ mắt cho mắt của bệnh nhân một cách chính xác.
He needs to eyedrop his pet cat daily for treatment.
Anh ấy cần nhỏ thuốc nhỏ mèo cưng của mình hàng ngày để điều trị.
Họ từ
Từ "eyedrop" (giọt thuốc nhỏ mắt) chỉ một dạng thuốc được thiết kế để nhỏ vào mắt nhằm điều trị các vấn đề về mắt như khô mắt, dị ứng, hay nhiễm trùng. Chúng thường có dạng lỏng và được đựng trong ống nhỏ giọt. Ở Anh, thuật ngữ "eye drop" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng định nghĩa có thể bao hàm các loại thuốc nhỏ mắt khác nhau, do sự khác biệt trong quy định y tế ở mỗi vùng.
Từ "eyedrop" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, với phần đầu "eye" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ēage", có liên quan đến từ gốc La tinh "oculus", nghĩa là "mắt". Phần "drop" lại đến từ từ La tinh "druppa", có nghĩa là "giọt". Kết hợp lại, "eyedrop" chỉ các giọt thuốc được sử dụng để nhỏ vào mắt, thể hiện rõ ràng chức năng của sản phẩm này trong điều trị sức khỏe mắt. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự tiến hóa trong y học và chăm sóc sức khỏe.
Từ "eyedrop" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe. Tần số sử dụng từ này có thể thấp trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống như mô tả quy trình điều trị mắt hoặc trong các bài viết về dược phẩm, từ này được dùng để chỉ các loại thuốc nhỏ mắt, có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng và nhận thức của thí sinh trong bối cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp