Bản dịch của từ Eyedrop trong tiếng Việt

Eyedrop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyedrop (Noun)

ˈaɪdɹɑp
ˈaɪdɹɑp
01

Một chế phẩm dạng lỏng của thuốc hoặc chất lỏng khác, được thiết kế để nhỏ vào mắt.

A liquid preparation of medicine or other liquid designed to be dropped into the eye.

Ví dụ

She always carries eyedrops in her bag for dry eyes.

Cô ấy luôn mang theo thuốc nhỏ mắt trong túi vì mắt khô.

After a long day staring at screens, I need eyedrops.

Sau một ngày dài nhìn vào màn hình, tôi cần thuốc nhỏ mắt.

The doctor prescribed special eyedrops for the eye infection.

Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ mắt đặc biệt cho viêm mắt.

02

Một giọt chất lỏng cho mắt.

A drop of liquid for the eyes.

Ví dụ

She used an eyedrop to soothe her tired eyes.

Cô ấy đã sử dụng một giọt thuốc nhỏ để làm dịu đôi mắt mệt mỏi của mình.

The doctor recommended using eyedrops to treat dry eyes.

Bác sĩ khuyên sử dụng thuốc nhỏ để điều trị đôi mắt khô.

He carries an eyedrop bottle in his bag everywhere he goes.

Anh ấy mang theo chai thuốc nhỏ trong túi mỗi khi đi đâu.

Eyedrop (Verb)

ˈaɪdɹɑp
ˈaɪdɹɑp
01

Nhỏ thuốc nhỏ mắt cho (ai đó hoặc cái gì đó).

Administer eyedrops to someone or something.

Ví dụ

She carefully eyedropped the medicine into her eyes.

Cô ấy cẩn thận nhỏ thuốc nhỏ mắt vào mắt cô ấy.

The nurse eyedrops the patient's eyes with precision.

Y tá nhỏ thuốc nhỏ mắt cho mắt của bệnh nhân một cách chính xác.

He needs to eyedrop his pet cat daily for treatment.

Anh ấy cần nhỏ thuốc nhỏ mèo cưng của mình hàng ngày để điều trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyedrop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyedrop

Không có idiom phù hợp