Bản dịch của từ Eyeing trong tiếng Việt
Eyeing

Eyeing (Verb)
She was eyeing the new phone at the store.
Cô ấy đang nhìn chăm chú vào chiếc điện thoại mới ở cửa hàng.
He wasn't eyeing the expensive watch on display.
Anh ấy không nhìn chăm chú vào chiếc đồng hồ đắt tiền trên kệ trưng bày.
Were you eyeing the stylish bag in the magazine?
Bạn có đang nhìn chăm chú vào chiếc túi thời trang trong tạp chí không?
Dạng động từ của Eyeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eying |
Họ từ
Từ "eyeing" là dạng động từ hiện tại phân từ của "eye", có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc quan sát một cách chăm chú. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này diễn tả hành động theo dõi hoặc ngắm một đối tượng với sự chú ý hoặc tò mò. Không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, "eyeing" có thể mang hàm ý về sự chú ý cần thiết trong các tình huống xã hội hoặc thương mại.
Từ "eyeing" bắt nguồn từ động từ "eye", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eage", có liên quan đến tiếng Đức cổ "ugi". Gốc từ này có liên hệ với các từ có nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ khác, như tiếng Latin "oculus". Trong lịch sử, "eyeing" chỉ hành động nhìn chăm chú hoặc quan sát kỹ càng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự chú ý hoặc mong đợi đối với một đối tượng, thể hiện sự quan tâm hoặc đánh giá.
Từ "eyeing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự quan sát hoặc mong muốn, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về hành vi, sự chú ý hoặc sự đánh giá. Ngoài ra, từ "eyeing" cũng phổ biến trong ngữ cảnh báo chí và văn học nhằm diễn tả sự quan sát chăm chú hoặc dự định trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



