Bản dịch của từ Eyeliner trong tiếng Việt

Eyeliner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyeliner (Noun)

01

Một loại mỹ phẩm được dùng làm đường viền quanh mắt để làm cho chúng trông to hơn hoặc dễ nhận thấy hơn.

A cosmetic applied as a line round the eyes to make them appear larger or more noticeable.

Ví dụ

She wore black eyeliner to enhance her beautiful blue eyes.

Cô ấy đã dùng eyeliner đen để làm nổi bật đôi mắt xanh đẹp.

Many people do not use eyeliner for everyday makeup.

Nhiều người không sử dụng eyeliner cho trang điểm hàng ngày.

Do you think eyeliner makes a significant difference in appearance?

Bạn có nghĩ rằng eyeliner tạo ra sự khác biệt lớn trong vẻ ngoài không?

Dạng danh từ của Eyeliner (Noun)

SingularPlural

Eyeliner

Eyeliners

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyeliner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyeliner

Không có idiom phù hợp