Bản dịch của từ Eyeliner trong tiếng Việt

Eyeliner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyeliner(Noun)

ˈaɪlaɪnɚ
ˈaɪlaɪnɚ
01

Một loại mỹ phẩm được dùng làm đường viền quanh mắt để làm cho chúng trông to hơn hoặc dễ nhận thấy hơn.

A cosmetic applied as a line round the eyes to make them appear larger or more noticeable.

Ví dụ

Dạng danh từ của Eyeliner (Noun)

SingularPlural

Eyeliner

Eyeliners

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh