Bản dịch của từ Eyeliner trong tiếng Việt
Eyeliner

Eyeliner (Noun)
She wore black eyeliner to enhance her beautiful blue eyes.
Cô ấy đã dùng eyeliner đen để làm nổi bật đôi mắt xanh đẹp.
Many people do not use eyeliner for everyday makeup.
Nhiều người không sử dụng eyeliner cho trang điểm hàng ngày.
Do you think eyeliner makes a significant difference in appearance?
Bạn có nghĩ rằng eyeliner tạo ra sự khác biệt lớn trong vẻ ngoài không?
Dạng danh từ của Eyeliner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyeliner | Eyeliners |
Eyeliner là một loại mỹ phẩm được sử dụng để định hình và làm nổi bật hình dạng của mắt. Sản phẩm này thường được áp dụng dọc theo rìa của mí mắt, giúp tạo ra hiệu ứng sắc nét hoặc mềm mại tùy thuộc vào cách sử dụng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English, và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh trang điểm. Eyeliner có thể ở dạng lỏng, bút chì hoặc gel, và được ưa chuộng trong cả văn hóa thẩm mỹ phương Tây và các nền văn hóa khác.
Từ "eyeliner" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "eye" có gốc từ tiếng Latinh "oculus", nghĩa là mắt, và "liner" xuất phát từ động từ "to line", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linere", nghĩa là vẽ hoặc che phủ. Eyeliner được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ sản phẩm trang điểm dùng để làm nổi bật đường viền mắt. Sự phát triển của từ này phù hợp với xu hướng tìm kiếm vẻ đẹp và nghệ thuật trang điểm trong xã hội hiện đại.
Từ "eyeliner" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ đề chính của kỳ thi thường tập trung vào các khía cạnh học thuật và xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến làm đẹp, thời trang và chăm sóc sắc đẹp, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về phương pháp trang điểm hoặc trong các bài viết liên quan đến thẩm mỹ.