Bản dịch của từ Eyepiece trong tiếng Việt

Eyepiece

Noun [U/C]

Eyepiece (Noun)

ˈaɪpis
ˈaɪpis
01

Thấu kính hoặc nhóm thấu kính gần mắt nhất trong kính hiển vi, kính thiên văn hoặc dụng cụ quang học khác.

The lens or group of lenses that is closest to the eye in a microscope telescope or other optical instrument

Ví dụ

The eyepiece of the microscope helped us see the cell structure clearly.

Kính ngắm của kính hiển vi giúp chúng tôi nhìn rõ cấu trúc tế bào.

The eyepiece does not focus well in low light conditions.

Kính ngắm không lấy nét tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.

Did you adjust the eyepiece for better clarity during the presentation?

Bạn đã điều chỉnh kính ngắm để rõ hơn trong buổi thuyết trình chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyepiece

Không có idiom phù hợp