Bản dịch của từ Eyepiece trong tiếng Việt
Eyepiece

Eyepiece (Noun)
Thấu kính hoặc nhóm thấu kính gần mắt nhất trong kính hiển vi, kính thiên văn hoặc dụng cụ quang học khác.
The lens or group of lenses that is closest to the eye in a microscope telescope or other optical instrument.
The eyepiece of the microscope helped us see the cell structure clearly.
Kính ngắm của kính hiển vi giúp chúng tôi nhìn rõ cấu trúc tế bào.
The eyepiece does not focus well in low light conditions.
Kính ngắm không lấy nét tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Did you adjust the eyepiece for better clarity during the presentation?
Bạn đã điều chỉnh kính ngắm để rõ hơn trong buổi thuyết trình chưa?
Dạng danh từ của Eyepiece (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyepiece | Eyepieces |
Họ từ
"Eyepiece" là thuật ngữ chỉ bộ phận quang học được sử dụng trong kính viễn vọng, kính hiển vi, hoặc các thiết bị quang học khác, cho phép người dùng nhìn thấy hình ảnh qua thiết bị. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "eyepiece" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, với sự phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ “eyepiece” được hình thành từ hai thành phần: “eye” (mắt) và “piece” (mảnh, phần). Từ “eye” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “ēage”, bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic. Trong khi đó, “piece” xuất phát từ tiếng Pháp cổ “piece”, có nguồn gốc Latin “partitia”. Từ “eyepiece” đã được sử dụng kể từ thế kỷ 18, chỉ bộ phận dùng để nhìn qua trong kính viễn vọng hoặc kính hiển vi, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng quan sát và cấu trúc kỹ thuật của thiết bị quang học.
Từ "eyepiece" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến quang học và các thiết bị như kính viễn vọng hay kính hiển vi. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "eyepiece" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về công nghệ quang học, đặc biệt trong giáo dục khoa học hoặc nghiên cứu thiên văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp