Bản dịch của từ Face discrimination trong tiếng Việt
Face discrimination
Face discrimination (Noun)
Phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình hoặc đặc điểm khuôn mặt của một người.
Discrimination based on a person's appearance or facial features.
Many people face discrimination due to their skin color or facial features.
Nhiều người phải đối mặt với sự phân biệt vì màu da hoặc đặc điểm khuôn mặt.
She does not face discrimination because of her unique hairstyle.
Cô ấy không phải đối mặt với sự phân biệt vì kiểu tóc độc đáo.
Do you think people face discrimination for their facial expressions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người phải đối mặt với sự phân biệt vì biểu cảm khuôn mặt không?
Many students face discrimination due to their cultural backgrounds in schools.
Nhiều sinh viên phải đối mặt với sự phân biệt do nền văn hóa của họ.
They do not face discrimination based on their appearance in this community.
Họ không phải đối mặt với sự phân biệt dựa trên ngoại hình trong cộng đồng này.
Do you think people face discrimination because of their clothing choices?
Bạn có nghĩ rằng mọi người phải đối mặt với sự phân biệt vì lựa chọn trang phục không?
Many people face discrimination based on their facial features in society.
Nhiều người phải đối mặt với sự phân biệt dựa trên đặc điểm khuôn mặt.
She does not face discrimination due to her unique facial characteristics.
Cô ấy không phải đối mặt với sự phân biệt vì đặc điểm khuôn mặt độc đáo.
Do you think people face discrimination for their facial appearance?
Bạn có nghĩ rằng mọi người phải đối mặt với sự phân biệt vì ngoại hình khuôn mặt không?
"Face discrimination" là thuật ngữ chỉ hành động phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình, đặc biệt là khuôn mặt của một người. Thuật ngữ này thường liên quan đến các yếu tố như sắc tộc, giới tính hoặc tuổi tác, dẫn đến sự thiên vị trong các lĩnh vực như việc làm, giáo dục và các mối quan hệ xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng bối cảnh và sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng thuật ngữ này.