Bản dịch của từ Face-offs trong tiếng Việt

Face-offs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face-offs (Noun)

fˈeɪsfˈɔz
fˈeɪsfˈɔz
01

Một cuộc đối đầu hoặc cạnh tranh trực tiếp, đặc biệt là trong một cuộc tranh chấp hoặc thi đấu thể thao.

A direct confrontation or competition especially in a dispute or sports contest.

Ví dụ

The face-offs between students often lead to interesting discussions in class.

Các cuộc đối đầu giữa sinh viên thường dẫn đến những cuộc thảo luận thú vị trong lớp.

Face-offs do not always result in a clear winner among friends.

Các cuộc đối đầu không phải lúc nào cũng dẫn đến người chiến thắng rõ ràng giữa bạn bè.

Are the face-offs at school helpful for resolving conflicts among peers?

Các cuộc đối đầu ở trường có hữu ích trong việc giải quyết xung đột giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face-offs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face-offs

Không có idiom phù hợp