Bản dịch của từ Facelift trong tiếng Việt

Facelift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facelift (Noun)

fˈeislˌɪft
fˈeislˌɪft
01

Một phẫu thuật thẩm mỹ để loại bỏ các nếp nhăn không mong muốn bằng cách làm săn chắc da mặt.

A cosmetic surgical operation to remove unwanted wrinkles by tightening the skin of the face.

Ví dụ

She underwent a facelift to look younger for her high school reunion.

Cô ấy đã phẫu thuật nâng cơ mặt để trẻ trung hơn cho buổi họp lớp trung học.

After the facelift, he felt more confident in social gatherings.

Sau khi phẫu thuật nâng cơ mặt, anh ấy cảm thấy tự tin hơn trong các buổi tụ tập xã hội.

The actress's facelift made headlines in the entertainment news.

Phẫu thuật nâng cơ mặt của nữ diễn viên đã gây chú ý trong tin tức giải trí.

Dạng danh từ của Facelift (Noun)

SingularPlural

Facelift

Facelifts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facelift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facelift

Không có idiom phù hợp