Bản dịch của từ Facelift trong tiếng Việt
Facelift

Facelift (Noun)
She underwent a facelift to look younger for her high school reunion.
Cô ấy đã phẫu thuật nâng cơ mặt để trẻ trung hơn cho buổi họp lớp trung học.
After the facelift, he felt more confident in social gatherings.
Sau khi phẫu thuật nâng cơ mặt, anh ấy cảm thấy tự tin hơn trong các buổi tụ tập xã hội.
The actress's facelift made headlines in the entertainment news.
Phẫu thuật nâng cơ mặt của nữ diễn viên đã gây chú ý trong tin tức giải trí.
Dạng danh từ của Facelift (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Facelift | Facelifts |
Họ từ
Từ "facelift" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó chỉ quy trình phẫu thuật thẩm mỹ nhằm làm trẻ hóa ngoại hình khuôn mặt. Thứ hai, trong ngữ cảnh kinh doanh, nó có nghĩa là việc cải tiến hoặc làm mới một sản phẩm hoặc thương hiệu để tăng tính hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "facelift" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, nghĩa và cách dùng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "facelift" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "face" (khuôn mặt) và "lift" (nâng lên), với "face" bắt nguồn từ tiếng Latinh "facies", có nghĩa là bề ngoài hay diện mạo. Khái niệm "facelift" đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường chỉ đến phẫu thuật thẩm mỹ nhằm cải thiện diện mạo khuôn mặt. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến việc phẫu thuật mà còn mở rộng sang ý nghĩa cải thiện tổng thể, nâng cao chất lượng của sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "facelift" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về xu hướng làm đẹp và phẫu thuật thẩm mỹ. Từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh y học và ngành công nghiệp làm đẹp, chỉ quy trình phẫu thuật trẻ hóa khuôn mặt. Ngoài ra, "facelift" còn được sử dụng trong ngữ cảnh phi vật chất để chỉ sự cải tiến hoặc nâng cấp đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp