Bản dịch của từ Facemasks trong tiếng Việt
Facemasks

Facemasks (Noun)
Facemasks are essential for preventing COVID-19 transmission in public places.
Khẩu trang là cần thiết để ngăn chặn sự lây truyền COVID-19 ở nơi công cộng.
Facemasks do not guarantee complete protection against all airborne viruses.
Khẩu trang không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi tất cả virus trong không khí.
Are facemasks required at the upcoming community event in April?
Khẩu trang có cần thiết tại sự kiện cộng đồng sắp tới vào tháng Tư không?
Khẩu trang (facemasks) là thiết bị bảo vệ được sử dụng để che chắn miệng và mũi, nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt về mặt viết giữa British English và American English; tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ. Khẩu trang trở nên cần thiết trong các tình huống nhất định, như trong y tế, xây dựng và trong đại dịch COVID-19.
Từ "facemasks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "face" có nghĩa là mặt và "mask" nghĩa là mặt nạ. "Face" bắt nguồn từ tiếng Latin "facies", chỉ bề mặt hoặc diện mạo. "Mask" lại xuất phát từ tiếng Latin "masca", có nghĩa là mặt nạ hay hình dáng che giấu. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các loại bảo vệ che chắn mặt, đặc biệt trong bối cảnh y tế, nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
Từ "facemasks" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ ngữ khác liên quan đến sức khỏe hoặc y tế. Tuy nhiên, từ này đã trở nên phổ biến trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khi nó trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. "Facemasks" thường được nhắc đến trong các thảo luận về biện pháp phòng ngừa, an toàn công cộng và chính sách sức khỏe. Sự xuất hiện tăng cao của từ này trong văn học và phương tiện truyền thông phản ánh tầm quan trọng của nó trong thời điểm khủng hoảng y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
