Bản dịch của từ Facemasks trong tiếng Việt

Facemasks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facemasks (Noun)

fˈeɪsmˌæks
fˈeɪsmˌæks
01

Mặt nạ đeo qua mũi và miệng để tránh hít phải các chất độc hại hoặc lây lan bệnh nhiễm trùng.

A mask worn over the nose and mouth to prevent the inhalation of noxious substances or the spread of infections.

Ví dụ

Facemasks are essential for preventing COVID-19 transmission in public places.

Khẩu trang là cần thiết để ngăn chặn sự lây truyền COVID-19 ở nơi công cộng.

Facemasks do not guarantee complete protection against all airborne viruses.

Khẩu trang không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi tất cả virus trong không khí.

Are facemasks required at the upcoming community event in April?

Khẩu trang có cần thiết tại sự kiện cộng đồng sắp tới vào tháng Tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facemasks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Lots of people object to laws that save people's lives, such as wearing in public places, because they feel uncomfortable abiding by them [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Facemasks

Không có idiom phù hợp