Bản dịch của từ Facilitating trong tiếng Việt

Facilitating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facilitating(Verb)

fəsˈɪləteɪtɪŋ
fəsˈɪləteɪtɪŋ
01

Làm điều gì đó dễ dàng hơn hoặc ít khó khăn hơn.

To make something easier or less difficult.

Ví dụ

Dạng động từ của Facilitating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Facilitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Facilitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Facilitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Facilitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Facilitating

Facilitating(Adjective)

fəsˈɪləteɪtɪŋ
fəsˈɪləteɪtɪŋ
01

Thực hiện một hành động hoặc quá trình dễ dàng hơn.

Making an action or process easier.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ