Bản dịch của từ Fail to notice trong tiếng Việt

Fail to notice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fail to notice (Idiom)

01

Không biết điều gì đó.

To be unaware of something.

Ví dụ

She failed to notice the important details in the report.

Cô ấy đã bỏ sót những chi tiết quan trọng trong báo cáo.

He did not fail to notice the changes in her behavior.

Anh ấy không bỏ sót những thay đổi trong cách cư xử của cô ấy.

Did you fail to notice the new rules for the writing task?

Bạn có bỏ sót những quy tắc mới cho bài viết không?

02

Bỏ qua hoặc bỏ qua điều gì đó.

To overlook or ignore something.

Ví dụ

She failed to notice the warning signs of cyberbullying on social media.

Cô ấy đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về cyberbullying trên mạng xã hội.

He never fails to notice when someone is feeling down in social situations.

Anh ấy không bao giờ bỏ qua khi ai đó cảm thấy buồn trong các tình huống xã hội.

Did you fail to notice the importance of body language in social interactions?

Bạn đã bỏ qua tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp xã hội chưa?

03

Không chú ý đến cái gì đó.

To not pay attention to something.

Ví dụ

She failed to notice the warning signs of social isolation.

Cô ấy đã không chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo về cô đơn xã hội.

They never fail to notice the importance of community support.

Họ không bao giờ bỏ sót việc nhận ra tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

Did you fail to notice how crucial social connections are for mental health?

Bạn đã không chú ý thấy mối quan trọng của mối quan hệ xã hội đối với sức khỏe tâm thần chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fail to notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fail to notice

Không có idiom phù hợp