Bản dịch của từ Fail to notice trong tiếng Việt
Fail to notice

Fail to notice (Idiom)
She failed to notice the important details in the report.
Cô ấy đã bỏ sót những chi tiết quan trọng trong báo cáo.
He did not fail to notice the changes in her behavior.
Anh ấy không bỏ sót những thay đổi trong cách cư xử của cô ấy.
Did you fail to notice the new rules for the writing task?
Bạn có bỏ sót những quy tắc mới cho bài viết không?
She failed to notice the warning signs of cyberbullying on social media.
Cô ấy đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về cyberbullying trên mạng xã hội.
He never fails to notice when someone is feeling down in social situations.
Anh ấy không bao giờ bỏ qua khi ai đó cảm thấy buồn trong các tình huống xã hội.
Did you fail to notice the importance of body language in social interactions?
Bạn đã bỏ qua tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp xã hội chưa?
She failed to notice the warning signs of social isolation.
Cô ấy đã không chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo về cô đơn xã hội.
They never fail to notice the importance of community support.
Họ không bao giờ bỏ sót việc nhận ra tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Did you fail to notice how crucial social connections are for mental health?
Bạn đã không chú ý thấy mối quan trọng của mối quan hệ xã hội đối với sức khỏe tâm thần chưa?
Cụm từ "fail to notice" chỉ hành động không nhận thấy hoặc không chú ý đến một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn tả sự thiếu chú ý hoặc quan sát. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ điệu hoặc cách phát âm trong giao tiếp hàng ngày, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở một số âm tiết.
Cụm từ "fail to notice" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fail", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "faillier", có nghĩa là "không thành công", và "notice" từ tiếng Latinh "notitia", nghĩa là "sự nhận biết". Theo thời gian, "fail to notice" trở thành cụm từ diễn tả hành động không nhận biết hoặc bỏ qua điều gì đó. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh trạng thái thiếu sót trong khả năng chú ý, gắn liền với những hậu quả trong giao tiếp và hiểu biết.
Cụm từ "fail to notice" thể hiện tình trạng không nhận ra hoặc bỏ lỡ điều gì đó quan trọng. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này thường ít xuất hiện, nhưng có thể được áp dụng trong các phần đọc hiểu và viết luận với ngữ cảnh về sự chú ý và nhận thức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo truyền thông, nghiên cứu tâm lý, và khi thảo luận về những vấn đề xã hội, nhấn mạnh việc thiếu chú ý trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp