Bản dịch của từ Failing-flaw trong tiếng Việt

Failing-flaw

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Failing-flaw (Verb)

fˈeɪlɨŋfˌɔl
fˈeɪlɨŋfˌɔl
01

(của một người hoặc nỗ lực) không thành công hoặc hiệu quả.

Of a person or attempt not successful or effective.

Ví dụ

Many social programs are failing to help the homeless in New York.

Nhiều chương trình xã hội không giúp đỡ người vô gia cư ở New York.

The community is not failing to support local businesses during the pandemic.

Cộng đồng không thất bại trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.

Is the current social policy failing to address poverty effectively?

Chính sách xã hội hiện tại có đang thất bại trong việc giải quyết nghèo đói không?

Failing-flaw (Noun)

fˈeɪlɨŋfˌɔl
fˈeɪlɨŋfˌɔl
01

Một nỗ lực không thành công ở một cái gì đó.

An unsuccessful attempt at something.

Ví dụ

The failing flaw in the project was poor communication among team members.

Khuyết điểm không thành công trong dự án là giao tiếp kém giữa các thành viên.

The community did not recognize the failing flaw in their social programs.

Cộng đồng không nhận ra khuyết điểm không thành công trong các chương trình xã hội.

What is the failing flaw in the recent social initiative by the city?

Khuyết điểm không thành công nào trong sáng kiến xã hội gần đây của thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/failing-flaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Failing-flaw

Không có idiom phù hợp