Bản dịch của từ Failing-flaw trong tiếng Việt
Failing-flaw

Failing-flaw (Verb)
(của một người hoặc nỗ lực) không thành công hoặc hiệu quả.
Of a person or attempt not successful or effective.
Many social programs are failing to help the homeless in New York.
Nhiều chương trình xã hội không giúp đỡ người vô gia cư ở New York.
The community is not failing to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng không thất bại trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
Is the current social policy failing to address poverty effectively?
Chính sách xã hội hiện tại có đang thất bại trong việc giải quyết nghèo đói không?
Failing-flaw (Noun)
Một nỗ lực không thành công ở một cái gì đó.
An unsuccessful attempt at something.
The failing flaw in the project was poor communication among team members.
Khuyết điểm không thành công trong dự án là giao tiếp kém giữa các thành viên.
The community did not recognize the failing flaw in their social programs.
Cộng đồng không nhận ra khuyết điểm không thành công trong các chương trình xã hội.
What is the failing flaw in the recent social initiative by the city?
Khuyết điểm không thành công nào trong sáng kiến xã hội gần đây của thành phố?
Từ "failing" thường được hiểu là sự thất bại hoặc thiếu sót trong một hành động, nhiệm vụ nào đó. Trong khi đó, "flaw" mang nghĩa là khuyết điểm, sự không hoàn thiện hay khiếm khuyết trong một đối tượng, sản phẩm hoặc ý tưởng. Ở Anh-Mỹ, cả hai từ này có thể có cách phát âm tương tự, nhưng "failing" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ thất bại cụ thể, trong khi "flaw" thường ám chỉ những thiếu sót bên trong mà chịu trách nhiệm cho sự thất bại đó.
Từ "flaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flawe", có nghĩa là "khiếm khuyết" hoặc "thiếu sót". Từ này xuất phát từ ngữ gốc Latin "flāvus", có nghĩa là "vàng", không trực tiếp liên quan đến khiếm khuyết nhưng gợi lên hình ảnh của sự không hoàn hảo. Qua thời gian, từ "flaw" dần dần được sử dụng để chỉ những đặc điểm thiếu sót trong các đối tượng hay phẩm chất, liên quan mật thiết đến khái niệm "failure", nghĩa là sự thất bại hoặc không đạt yêu cầu.
Từ "failing-flaw" không xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực đánh giá, tâm lý học hoặc trong các cuộc thảo luận về sự thất bại và những khuyết điểm của con người hay hệ thống. Những tình huống phổ biến bao gồm phân tích lý do thất bại trong học tập, nghiên cứu hoặc các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp