Bản dịch của từ Fair few trong tiếng Việt
Fair few
Fair few (Noun)
Số lượng đáng kể; một lượng lớn hơn mức bình thường được hiểu.
A considerable number; a larger amount than is commonly understood.
Một cụm từ được sử dụng để chỉ nhiều hơn một vài, thường có cảm giác ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh.
An expression used to indicate more than a few, often with a sense of surprise or emphasis.
"Cụm từ 'fair few' trong tiếng Anh có nghĩa là một số lượng đáng kể, thường được dùng để diễn đạt rằng mặc dù không phải là rất nhiều, nhưng cũng không ít. Ở Anh và một số vùng khác, 'fair few' thường mang sắc thái tích cực hơn trong khi ở Mỹ, cụm từ này ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng 'quite a few.' Sự khác biệt có thể thấy rõ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nơi 'fair few' được dùng phổ biến ở British English nhưng ít phổ biến trong American English".