Bản dịch của từ Fair game trong tiếng Việt
Fair game
Noun [U/C]

Fair game (Noun)
fɛɹ geɪm
fɛɹ geɪm
01
Một người hoặc một vật được coi là mục tiêu hợp lý để chỉ trích, khai thác hoặc tấn công.
A person or thing that is considered a reasonable target for criticism exploitation or attack
Ví dụ
In social media, celebrities are often seen as fair game for criticism.
Trên mạng xã hội, người nổi tiếng thường bị coi là mục tiêu chỉ trích.
Criticizing politicians is not fair game; they deserve respect too.
Chỉ trích chính trị gia không phải là mục tiêu hợp lý; họ cũng xứng đáng được tôn trọng.
Why are influencers considered fair game for negative comments online?
Tại sao những người có ảnh hưởng lại bị coi là mục tiêu cho bình luận tiêu cực trên mạng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fair game
Không có idiom phù hợp