Bản dịch của từ Fair game trong tiếng Việt
Fair game
Noun [U/C]

Fair game(Noun)
fɛɹ geɪm
fɛɹ geɪm
01
Một người hoặc một vật được coi là mục tiêu hợp lý để chỉ trích, khai thác hoặc tấn công.
A person or thing that is considered a reasonable target for criticism exploitation or attack
Ví dụ
