Bản dịch của từ Fair market value trong tiếng Việt
Fair market value

Fair market value (Noun)
The fair market value of the house is $300,000.
Giá trị thị trường công bằng của ngôi nhà là 300.000 đô la.
The fair market value is not always easy to determine.
Giá trị thị trường công bằng không phải lúc nào cũng dễ xác định.
What is the fair market value of your apartment in 2023?
Giá trị thị trường công bằng của căn hộ bạn là bao nhiêu vào năm 2023?
The fair market value of my house is $300,000 today.
Giá trị thị trường công bằng của ngôi nhà tôi là 300.000 đô la hôm nay.
The fair market value of art can fluctuate greatly over time.
Giá trị thị trường công bằng của nghệ thuật có thể dao động lớn theo thời gian.
What is the fair market value of a used car in 2023?
Giá trị thị trường công bằng của một chiếc xe cũ vào năm 2023 là gì?
The fair market value of my house is $300,000.
Giá trị thị trường công bằng của ngôi nhà tôi là 300.000 đô la.
The fair market value is not always easy to determine.
Giá trị thị trường công bằng không phải lúc nào cũng dễ xác định.
What is the fair market value of an average car?
Giá trị thị trường công bằng của một chiếc xe hơi trung bình là gì?
Giá trị thị trường công bằng (fair market value) là một khái niệm kinh tế chỉ rõ giá mà một tài sản có thể được bán trong điều kiện thị trường bình thường, khi cả người bán và người mua đều có đủ thông tin và không bị ép buộc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thuế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "fair market value" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "fair" có nguồn gốc từ từ "ferus" (có nghĩa là công bằng, hợp lý) và "market" từ "mercatus" (chợ, nơi giao dịch). Các thuật ngữ này kết hợp để diễn đạt giá trị mà một tài sản có thể đạt được trong một giao dịch công khai bình đẳng giữa người bán và người mua. Khái niệm này thường được sử dụng trong kinh tế và luật pháp để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc định giá tài sản.
Giá trị thị trường công bằng (fair market value) là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về phản ánh giá trị trong đấu trường kinh tế và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, khái niệm này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính, bất động sản và luật pháp, nhằm định rõ giá trị hợp lý của tài sản trong các giao dịch mua bán.