Bản dịch của từ Fair speaking trong tiếng Việt

Fair speaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair speaking (Noun)

01

Lời nói dễ chịu; tài hùng biện, đặc biệt là nhằm mục đích tâng bốc hoặc lừa dối.

Pleasant speech eloquence especially as intended to flatter or deceive.

Ví dụ

Her fair speaking impressed everyone at the social gathering last night.

Lời nói ngọt ngào của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người ở buổi tiệc tối qua.

His fair speaking did not convince the audience about the proposal.

Lời nói ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được khán giả về đề xuất.

Did her fair speaking change your opinion about the event?

Liệu lời nói ngọt ngào của cô ấy có thay đổi ý kiến của bạn về sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fair speaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair speaking

Không có idiom phù hợp