Bản dịch của từ Fair speaking trong tiếng Việt
Fair speaking

Fair speaking (Noun)
Her fair speaking impressed everyone at the social gathering last night.
Lời nói ngọt ngào của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người ở buổi tiệc tối qua.
His fair speaking did not convince the audience about the proposal.
Lời nói ngọt ngào của anh ấy không thuyết phục được khán giả về đề xuất.
Did her fair speaking change your opinion about the event?
Liệu lời nói ngọt ngào của cô ấy có thay đổi ý kiến của bạn về sự kiện không?
Thuật ngữ "fair speaking" thường được hiểu là khả năng giao tiếp một cách công bằng, minh bạch và không thiên lệch trong cuộc hội thoại hoặc thảo luận. Trong bối cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách dùng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể có những biến đổi nhẹ giữa hai vùng. Tóm lại, "fair speaking" đề cập đến sự công bằng trong giao tiếp, là một nguyên tắc quan trọng trong văn hóa đối thoại.
Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fērus", có nghĩa là "hoang dã" hoặc "khỏe mạnh". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa sang "đẹp", "trong sạch" và cuối cùng, liên kết với tính công bằng trong ứng xử và quyết định. "Speaking" là dạng gerund của động từ "speak", có nguồn gốc từ tiếng Old English "specan", mang nghĩa "nói, phát biểu". Kết hợp lại, "fair speaking" chỉ hành động nói một cách công bằng, trung thực, thể hiện tính khách quan chất lượng trong giao tiếp hiện đại.
Từ "fair" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như công bằng, sự công lý và đạo đức. Trong các tình huống bên ngoài, "fair" thường được sử dụng để chỉ sự công bằng trong các cuộc thảo luận hay quyết định, cũng như trong ngữ cảnh thương mại và giáo dục, thể hiện tính khách quan và công bằng trong đánh giá và đối xử.