Bản dịch của từ Fair to middling trong tiếng Việt
Fair to middling

Fair to middling (Idiom)
Chấp nhận được hoặc trung bình, không đặc biệt tốt cũng không đặc biệt xấu.
Acceptable or average neither particularly good nor particularly bad.
The community center's services are fair to middling this year.
Dịch vụ của trung tâm cộng đồng năm nay chỉ ở mức trung bình.
The social events are not fair to middling; they are quite enjoyable.
Các sự kiện xã hội không chỉ ở mức trung bình; chúng rất thú vị.
Are the social programs in our area fair to middling?
Các chương trình xã hội trong khu vực của chúng ta có ở mức trung bình không?
Cụm từ "fair to middling" trong tiếng Anh có nghĩa là trung bình hoặc ở mức độ tạm chấp nhận, chỉ sự không xuất sắc nhưng cũng không kém. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh báo cáo về chất lượng hoặc tình trạng của một thứ gì đó, thường trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc thương mại. Ở Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, cách sử dụng phổ biến hơn trong đối thoại hàng ngày.
Cụm từ "fair to middling" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fair" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ferē" (có nghĩa là "hầu như") và "middling" từ danh từ tiếng Trung cổ "middel" (trung bình). Cụm này ban đầu thường được dùng trong ngữ cảnh chấm điểm cho chất lượng hàng hóa, hàm ý rằng một thứ không ở mức tốt nhất nhưng cũng không tồi tệ. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ tình trạng bình thường hoặc trung bình, phản ánh một cách đánh giá khiêm tốn và không cực đoan.
Cụm từ "fair to middling" mang nghĩa là trung bình, không quá tốt nhưng cũng không tồi tệ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này ít được sử dụng, chính xác hơn là không phổ biến vì tính chất của nó mang tính địa phương và không chính thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường để đánh giá một tình huống hay điều kiện một cách nhẹ nhàng, thường liên quan đến hiệu suất hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp