Bản dịch của từ Fairy story trong tiếng Việt
Fairy story

Fairy story (Noun)
Một câu chuyện truyền thống viết cho trẻ em kể về những người và sinh vật tưởng tượng.
A traditional story written for children telling of imaginary persons and creatures.
Children enjoy reading fairy stories before bedtime.
Trẻ em thích đọc truyện cổ tích trước khi đi ngủ.
The library has a collection of fairy stories for kids.
Thư viện có bộ sưu tập truyện cổ tích dành cho trẻ em.
The school organized a fairy story writing competition for students.
Trường tổ chức cuộc thi viết truyện cổ tích cho học sinh.
Children enjoy reading fairy stories before bedtime.
Trẻ em thích đọc truyện cổ tích trước khi đi ngủ.
The library has a collection of fairy stories for young readers.
Thư viện có bộ sưu tập truyện cổ tích dành cho độc giả nhí.
Fairy story (Adjective)
Tưởng tượng hoặc tinh tế đến khó tin.
The fairy story characters danced in the enchanted forest.
Nhân vật trong câu chuyện cổ tích nhảy múa trong rừng kỳ diệu.
Children love to hear fairy story endings with happy ever afters.
Trẻ em thích nghe kết thúc câu chuyện cổ tích với hậu quả hạnh phúc.
The fairy story world is filled with magic and wonder.
Thế giới của câu chuyện cổ tích đầy ma thuật và kỳ diệu.
The fairy story world is full of magical creatures and enchanted lands.
Thế giới truyện cổ tích đầy những sinh vật ma thuật và đất nước mê hoặc.
Children love listening to fairy story books before bedtime.
Trẻ em thích nghe sách truyện cổ tích trước khi đi ngủ.
Truyện cổ tích (fairy story) là thể loại văn học dân gian, thường đề cập đến các câu chuyện huyền bí với những yếu tố kỳ diệu, như tiên, yêu quái và các tình huống phi lý. Truyện cổ tích không chỉ đóng vai trò giải trí mà còn truyền tải các bài học cuộc sống thiết thực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong các phong cách diễn đạt và cách kể chuyện, với cổ tích Anh thường có xu hướng mang tính cổ điển hơn.
Từ "fairy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fata", có nghĩa là "số phận" hoặc "định mệnh". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "faerie", dùng để chỉ các sinh vật huyền bí và phép thuật. Sự phát triển của khái niệm này trong văn hóa dân gian châu Âu đã dẫn đến việc hình thành thể loại truyện cổ tích. Hiện nay, "fairy story" không chỉ đề cập đến những câu chuyện chứa đựng yếu tố huyền ảo mà còn phản ánh các giá trị đạo đức và bài học cuộc sống.
"Fairy story" là cụm từ xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến chủ đề văn học và truyền thuyết dân gian. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các giá trị văn hóa và giáo dục từ những câu chuyện cổ tích. Trong bối cảnh rộng hơn, "fairy story" thường được nhắc đến khi nói về những câu chuyện hư cấu, tình huống lý tưởng hoặc khi chế nhạo những điều không thực tế trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
