Bản dịch của từ Faithful rendering trong tiếng Việt

Faithful rendering

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faithful rendering (Idiom)

01

Thể hiện chặt chẽ tác phẩm gốc.

To represent the original work closely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trình bày một cái gì đó một cách chân thực và chính xác.

To present something in a true and accurate manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Miêu tả hoặc diễn đạt một cái gì đó một cách chính xác.

To depict or express something accurately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faithful rendering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faithful rendering

Không có idiom phù hợp