Bản dịch của từ Fall from favor trong tiếng Việt
Fall from favor

Fall from favor (Phrase)
Mất đi sự chấp thuận, hỗ trợ hoặc mức độ phổ biến mà trước đó đã có.
To lose the approval support or popularity that one previously had.
Her controversial statement caused her to fall from favor quickly.
Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy đã khiến cô ấy mất sự ủng hộ nhanh chóng.
The politician's scandal made him fall from favor with the public.
Vụ bê bối của chính trị gia đã làm cho ông mất lòng ủng hộ từ công chúng.
Did the celebrity fall from favor after the controversial interview?
Liệu ngôi sao đã mất lòng ủng hộ sau cuộc phỏng vấn gây tranh cãi không?
Cụm từ "fall from favor" có nghĩa là mất đi sự yêu mến hay ưu ái từ người khác, thường liên quan đến sự thay đổi trong tình cảm hoặc sự tín nhiệm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Về hình thức, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fall from grace" có thể được dùng tương tự với ý nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự suy giảm địa vị hoặc uy tín.
Cụm từ "fall from favor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là sự ưu ái hoặc thiện cảm. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng mất đi sự hỗ trợ hoặc đánh giá tích cực từ một người hoặc tổ chức có quyền lực. Sự suy giảm này phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ xã hội, từ đó liên kết với ý nghĩa hiện tại của cụm từ, biểu thị sự sa sút trong quyền lực hoặc địa vị do thiếu sự đồng tình hoặc chấp nhận.
Cụm từ "fall from favor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cụm từ này trong phần Đọc và Viết thường cao hơn, liên quan đến các chủ đề như chính trị, xã hội hoặc kinh tế, khi đề cập đến sự suy giảm ảnh hưởng hoặc sự ủng hộ của một cá nhân hay tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khi phân tích các xu hướng xã hội, thể hiện sự thay đổi trong quan điểm hoặc sự chú ý của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp