Bản dịch của từ Faller trong tiếng Việt

Faller

Noun [U/C]

Faller (Noun)

fˈɔlɚ
fˈɑləɹ
01

Một người chặt cây để kiếm sống.

A person who fells trees for a living.

Ví dụ

The faller worked hard to cut down trees in Oregon.

Người đốn cây làm việc chăm chỉ để chặt cây ở Oregon.

The faller does not use machines for tree cutting.

Người đốn cây không sử dụng máy móc để chặt cây.

Is the faller skilled in using a chainsaw for cutting?

Người đốn cây có kỹ năng sử dụng cưa xích để chặt cây không?

02

Người hoặc vật bị ngã, đặc biệt là con ngựa bị ngã trong cuộc đua.

A person or thing that falls in particular a horse that falls during a race.

Ví dụ

The faller in the race caused a delay for all participants.

Người ngã trong cuộc đua đã gây ra sự chậm trễ cho tất cả.

The faller did not injure the jockey during the race.

Người ngã không làm bị thương người cưỡi ngựa trong cuộc đua.

Did the faller affect the race results significantly last year?

Người ngã có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả cuộc đua năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faller

Không có idiom phù hợp